VN-INDEX   1,210   4.9   0.4%
KL: 288,874,605   GT: 7,468 tỷ
HNX   227   -0.5   -0.2%
KL: 31,105,700   GT: 582 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,584,960   GT: 235 tỷ
VN30   1,238   4.2   0.3%
KL: 98,916,105   GT: 3,142 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,899,800 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,769,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,067,900 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 8,484,600 28.55 28.55 28.15
tcb 46.30 0.15 2,227,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 24,066,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 7,072,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,009,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.40 -0.40 1,967,300 20.80 20.80 20.40
msb 13.50 -0.05 1,532,900 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 10,869,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 4,742,800 20.80 20.80 20.40
mbb 22.15 -0.10 4,577,900 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,313,700 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 6,431,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 4,380,000 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 432,500 4.96 5 4.93
tch 16 0.20 5,630,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 540,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,566,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 161.50 8.50 1,376,200
aav 4.60 0 408,800
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,600
fox 62.40 1.20 108,900
dxv 6.25 0.30 22,300
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 710,000
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,600
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 68,000
sd9 9.20 0.70 23,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28 -0.30 10,036,200
mbb 22.15 -0.10 4,577,900
tch 16 0.20 5,630,700
mwg 54.80 1 6,626,000
acb 26.75 -0.05 1,925,500
ctg 32.55 -0.45 3,311,300
tcb 46.30 0.15 2,227,400
hcm 26.90 -0.40 3,866,900
vci 46.90 -0.10 2,050,100
pvs 39.40 0.10 2,224,000
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16 0.20 5,630,700
mwg 54.80 1 6,626,000
tcb 46.30 0.15 2,227,400
hdb 23.40 0.90 6,283,200
lpb 20.40 -0.40 1,967,300
baf 28.15 0.70 3,164,200
fpt 123.60 0.40 1,430,300
dgc 117.80 1.70 2,018,200
vgi 66.10 2.80 1,071,400
gmd 85.50 4.10 4,287,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc