VN-INDEX   1,204   -1.6   -0.1%
KL: 418,686,812   GT: 10,767 tỷ
HNX   227   -1.1   -0.5%
KL: 47,523,600   GT: 929 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.2%
KL: 16,727,573   GT: 361 tỷ
VN30   1,231   -0.9   -0.1%
KL: 139,142,797   GT: 5,368 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 7,424,800 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 2,114,700 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,892,300 18.20 18.40 18
hpg 28.60 -0.20 8,334,800 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 5,564,700 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 9,042,200 11.20 11.25 11.10
stb 28.25 -0.35 7,012,800 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 1,918,100 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 3,953,100 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,609,200 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 6,413,600 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 6,889,500 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 9,805,800 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 4,321,900 12.30 12.65 12.30
ssi 35.20 -0.45 7,714,300 35.65 35.65 35.10
vnd 20.90 0 10,090,200 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 889,800 5.01 5.02 4.93
tch 15.75 0.20 12,874,700 15.55 15.95 15.45
scr 6.64 -0.05 835,200 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,394,900 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 134,000
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 26,500
pdb 11.20 0 10,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 99,900
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 702,700
pvt 24.65 -0.35 986,000
asm 11 -0.30 1,026,100
hah 40.80 0 564,800
dgw 58.70 0 1,155,900
idc 55.10 0.70 1,045,200
bvb 10.90 0.10 287,100
dgt 5.70 0.30 172,800
hid 3.07 0.20 1,276,200
tlg 48.70 0.45 117,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.60 11,890,100
ssi 35.20 -0.45 7,714,300
mbb 22.25 -0.30 9,805,800
tch 15.75 0.20 12,874,700
mwg 53.40 1.10 16,754,800
acb 26.80 -0.25 4,169,200
ctg 32.45 -0.50 3,550,100
tcb 46.15 -0.85 5,564,700
hcm 27.25 -0.40 2,534,900
vci 47.05 -0.45 2,897,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 16,754,800
tcb 46.15 -0.85 5,564,700
lpb 20.70 -0.35 3,953,100
baf 27.40 -0.05 2,428,500
fpt 123.20 3.10 4,935,100
vgi 62.80 2.60 1,723,500
gmd 80.30 -1 924,400
nab 16.60 0 861,400
hvn 17.25 0.20 2,243,600
qcg 15.90 1 565,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc