VN-INDEX   1,210   4.7   0.4%
KL: 570,796,092   GT: 14,156 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 64,633,440   GT: 1,299 tỷ
UPCOM   88   0.2   0.2%
KL: 33,107,300   GT: 409 tỷ
VN30   1,240   5.9   0.5%
KL: 184,084,290   GT: 6,037 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 7,416,800 18.60 18.60 18.30
pow 10.45 -0.10 3,880,900 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,261,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 16,321,600 28.55 28.55 28.05
tcb 46.60 0.45 5,289,800 46.15 46.90 45.65
shb 11.40 0.30 31,902,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.25 -0.20 10,804,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.80 0.10 3,580,900 3.70 3.75 3.68
lpb 20.85 0.05 5,393,600 20.80 20.90 19.95
msb 13.60 0.05 3,059,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 17,443,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.35 -0.45 9,814,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.30 0.05 12,460,500 22.25 22.45 22
hag 12.40 -0.10 3,997,100 12.50 12.55 12.35
ssi 35.20 -0.15 12,092,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 9,156,100 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 691,100 4.96 5 4.93
tch 16 0.20 10,458,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.60 -0.05 1,055,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 3,241,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.90 0.30 801,500
vkc 1.10 0.10 377,300
fox 61.80 0.60 156,300
dxv 6.36 0.41 119,500
tco 11.80 0.70 131,100
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 141,700
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
vic 44.90 2.90 1,917,400
fcn 14.95 0.90 1,225,200
kdc 62.40 0.20 744,000
ksq 3.10 0.20 968,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.15 0.08 882,900
tlg 49.80 0.90 39,500
ppt 10.60 0.10 178,600
psd 13.20 0.20 5,800
Cổ phiếu mạnh
ssi 35.20 -0.15 12,092,000
mbb 22.30 0.05 12,460,500
tch 16 0.20 10,458,200
mwg 54.90 1.10 11,418,800
acb 26.70 -0.10 5,078,400
ctg 32.55 -0.45 7,612,500
tcb 46.60 0.45 5,289,800
hcm 27.05 -0.25 5,706,700
vci 47 0 4,191,700
pvs 39.60 0.30 6,947,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.90 1.10 11,418,800
tcb 46.60 0.45 5,289,800
hdb 23.50 1 9,397,400
lpb 20.85 0.05 5,393,600
baf 28.30 0.85 4,593,600
fpt 123 -0.20 3,277,300
dgc 118.80 2.70 3,469,800
vgi 67.70 4.40 1,773,200
gmd 84.20 2.80 5,416,300
nab 16.80 0.15 1,094,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc