VN-INDEX   1,201   23.6   2.0%
KL: 568,849,693   GT: 13,851 tỷ
HNX   227   4.0   1.8%
KL: 60,707,400   GT: 1,143 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 17,589,930   GT: 278 tỷ
VN30   1,228   28.0   2.3%
KL: 205,177,960   GT: 6,681 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 9,372,000 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 4,205,200 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,644,600 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 12,834,400 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,726,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,396,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,036,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.74 0.09 3,248,200 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,300,800 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,936,800 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,196,300 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,532,900 19.45 20.25 19.60
mbb 22.55 0.55 15,385,900 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,720,100 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 16,564,300 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,312,600 19.70 21 20
ita 4.96 0.04 977,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.45 0.90 13,734,700 14.55 15.50 14.65
scr 6.61 0.18 1,237,900 6.43 6.63 6.50
hsg 19.60 0.60 4,263,500 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.10 5.50 984,300
dht 28.60 1.30 244,600
ts3 6.70 0.80 176,900
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 16,564,300
pvd 29.95 0.85 3,325,400
ijc 14 0.30 1,502,000
pvt 24.90 0.50 1,466,900
asm 11.10 0.30 1,782,800
hah 40.70 1.05 921,400
dgw 58.10 3.10 1,650,100
idc 54.30 1.40 1,256,000
vpi 58.20 1.10 1,086,500
dvm 11.80 0 198,500
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 1.25 16,062,300
ssi 35.60 1.10 16,564,300
mbb 22.55 0.55 15,385,900
tch 15.45 0.90 13,734,700
mwg 52 2.20 7,850,100
acb 26.95 0.30 4,724,200
ctg 32.50 1 6,539,400
tcb 46.80 0.60 4,726,800
hcm 27.35 1 5,493,600
vci 47.75 2.20 6,707,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 7,850,100
tcb 46.80 0.60 4,726,800
lpb 20.70 0.20 3,300,800
baf 27.30 0.45 3,343,900
fpt 120.10 7.80 9,779,700
vgi 61.10 5.50 984,300
gmd 80 1 933,500
nab 16.50 0.10 1,279,300
hvn 16.90 0.10 1,000,200
vpi 58.20 1.10 1,086,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc