VN-INDEX   1,212   7.1   0.6%
KL: 202,625,205   GT: 5,031 tỷ
HNX   227   -0.3   -0.2%
KL: 19,121,600   GT: 349 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 13,382,800   GT: 151 tỷ
VN30   1,241   6.9   0.6%
KL: 67,506,805   GT: 1,999 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,982,400 18.60 18.50 18.30
pow 10.50 -0.05 1,263,300 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 716,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 3,889,200 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 1,369,000 46.15 46.45 45.65
shb 11.50 0.40 21,309,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,119,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 648,300 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,238,000 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 933,800 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 8,746,300 15.20 15.60 14.95
gex 20.60 -0.20 3,295,400 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 2,998,300 22.25 22.35 22
hag 12.45 -0.05 1,382,700 12.50 12.50 12.35
ssi 35.10 -0.25 4,364,700 35.35 35.25 34.70
vnd 20.70 -0.30 2,983,800 21 20.85 20.50
ita 4.98 0.02 346,900 4.96 4.98 4.93
tch 16.05 0.25 3,760,300 15.80 16.15 15.60
scr 6.64 -0.01 352,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,061,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
gmd 86.50 5.10 3,809,900
frt 163.40 10.40 906,800
aav 4.70 0.10 235,400
hid 3.24 0.17 687,200
fox 62.40 1.20 97,900
dxv 6.25 0.30 18,000
tco 11.80 0.70 72,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 247,600
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.24 0.17 687,200
tlg 49 0.10 4,700
ppt 10.60 0.10 51,400
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 39,600
sd9 8.80 0.30 11,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28.30 0 6,703,800
ssi 35.10 -0.25 4,364,700
mbb 22.35 0.10 2,998,300
tch 16.05 0.25 3,760,300
mwg 54.50 0.70 3,961,600
acb 26.95 0.15 1,527,900
ctg 32.65 -0.35 1,608,900
tcb 46.40 0.25 1,369,000
hcm 26.90 -0.40 3,167,300
vci 46.70 -0.30 1,259,100
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 3,760,300
mwg 54.50 0.70 3,961,600
tcb 46.40 0.25 1,369,000
lpb 20.55 -0.25 1,238,000
baf 28.35 0.90 2,356,800
fpt 124.20 1 924,900
dgc 118 1.90 843,500
vgi 66.20 2.90 697,600
gmd 86.50 5.10 3,809,900
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc