VN-INDEX   1,201   -5.1   -0.4%
KL: 466,094,112   GT: 11,858 tỷ
HNX   226   -1.5   -0.7%
KL: 53,040,000   GT: 1,049 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 19,099,923   GT: 405 tỷ
VN30   1,228   -4.7   -0.4%
KL: 153,538,097   GT: 5,843 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 8,987,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,607,600 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 2,998,300 18.20 18.40 18
hpg 28.55 -0.25 9,748,300 28.80 28.70 28.30
tcb 45.95 -1.05 6,245,600 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 11,033,100 11.20 11.25 11.10
stb 28.20 -0.40 7,956,400 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,029,300 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,229,800 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,831,100 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,447,100 15.20 15.20 14.95
gex 20.20 -0.10 8,588,800 20.30 20.45 20.05
mbb 22.25 -0.30 10,832,500 22.55 22.60 22.20
hag 12.45 0.15 4,670,800 12.30 12.65 12.30
ssi 35.15 -0.50 8,671,000 35.65 35.65 35.10
vnd 20.85 -0.05 10,834,800 20.90 21.20 20.70
ita 4.95 -0.06 903,300 5.01 5.02 4.93
tch 15.65 0.10 13,619,000 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 901,800 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,761,100 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,602,000
dht 29.10 0.40 137,800
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,400
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.85 -0.30 735,200
pvt 24.65 -0.35 1,197,800
asm 11.05 -0.25 1,147,200
hah 40.65 -0.15 748,900
dgw 58 -0.70 1,314,300
idc 55.20 0.80 1,173,100
bvb 10.90 0.10 293,100
ksq 2.90 0.20 172,900
dgt 5.60 0.20 177,200
hid 3.07 0.20 1,286,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.60 13,479,600
ssi 35.15 -0.50 8,671,000
mbb 22.25 -0.30 10,832,500
tch 15.65 0.10 13,619,000
mwg 53.50 1.20 17,699,500
acb 26.80 -0.25 4,369,800
ctg 32.35 -0.60 3,843,600
tcb 45.95 -1.05 6,245,600
hcm 27.05 -0.60 2,910,800
vci 46.85 -0.65 3,378,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 17,699,500
tcb 45.95 -1.05 6,245,600
lpb 20.65 -0.40 4,229,800
baf 27.35 -0.10 2,477,000
fpt 122 1.90 5,256,100
vgi 62.60 2.40 1,891,700
gmd 80.30 -1 962,400
nab 16.50 -0.10 1,127,600
hvn 17.25 0.20 2,410,000
qcg 15.90 1 600,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc