VN-INDEX   1,209   3.9   0.3%
KL: 293,337,805   GT: 7,572 tỷ
HNX   227   -0.5   -0.2%
KL: 31,433,300   GT: 590 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,740,960   GT: 236 tỷ
VN30   1,237   3.1   0.3%
KL: 101,156,305   GT: 3,207 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 2,911,600 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 1,789,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,078,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 9,037,000 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 2,228,600 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 24,520,600 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,246,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,010,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.40 -0.40 2,061,500 20.80 20.80 20.35
msb 13.55 0 1,568,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,075,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 4,832,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.15 -0.10 4,607,600 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,351,500 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 6,600,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 4,446,900 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 433,800 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 5,669,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 540,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 1,722,100 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 160.30 7.30 1,402,800
aav 4.60 0 408,800
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,600
fox 62.40 1.20 108,900
dxv 6.25 0.30 22,500
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 710,700
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,600
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 68,000
sd9 9.20 0.70 23,400
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.15 -0.10 4,607,600
tch 15.95 0.15 5,669,200
mwg 54.80 1 6,752,700
acb 26.75 -0.05 1,929,500
ctg 32.45 -0.55 3,706,300
tcb 46.25 0.10 2,228,600
hcm 26.80 -0.50 3,893,900
vci 46.85 -0.15 2,109,100
pvs 39.40 0.10 2,263,700
vib 21.20 0.05 1,028,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 5,669,200
mwg 54.80 1 6,752,700
tcb 46.25 0.10 2,228,600
hdb 23.40 0.90 6,324,800
lpb 20.40 -0.40 2,061,500
baf 28.15 0.70 3,165,200
fpt 123.60 0.40 1,436,500
dgc 117.70 1.60 2,025,100
vgi 66 2.70 1,074,800
gmd 85.50 4.10 4,298,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc