VN-INDEX   1,201   23.3   2.0%
KL: 397,993,937   GT: 9,597 tỷ
HNX   226   3.4   1.5%
KL: 44,983,200   GT: 829 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.7%
KL: 12,358,720   GT: 200 tỷ
VN30   1,228   27.7   2.3%
KL: 137,102,004   GT: 4,472 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,455,400 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,669,000 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 1,950,800 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 9,409,300 27.60 28.30 27.75
tcb 46.95 0.75 3,719,300 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 7,807,800 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 8,807,600 27.80 28.55 27.80
hqc 3.72 0.07 1,774,800 3.65 3.72 3.66
lpb 20.70 0.20 2,660,800 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,804,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 18,065,800 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,377,300 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 11,976,800 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 3,828,400 12.15 12.35 12.15
ssi 35.40 0.90 11,141,900 34.50 35.50 34.90
vnd 20.70 1 9,341,400 19.70 20.70 20
ita 5 0.08 632,400 4.92 5 4.92
tch 15.30 0.75 10,123,800 14.55 15.35 14.65
scr 6.59 0.16 745,100 6.43 6.59 6.50
hsg 19.70 0.70 3,251,300 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.60 5 760,200
dht 28.50 1.20 221,400
ts3 6.70 0.80 170,800
vta 5.40 0.70 7,200
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.40 0.90 11,141,900
pvd 29.90 0.80 2,502,500
ijc 14.05 0.35 1,283,500
pvt 24.95 0.55 904,500
asm 11.20 0.40 1,409,000
hah 40.45 0.80 606,900
dgw 57.50 2.50 973,900
idc 54 1.10 916,400
vpi 57.80 0.70 821,500
dvm 11.80 0 164,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.20 1.40 13,072,200
ssi 35.40 0.90 11,141,900
mbb 22.50 0.50 11,976,800
tch 15.30 0.75 10,123,800
mwg 51.70 1.90 4,894,400
acb 26.95 0.30 2,869,700
ctg 32.55 1.05 5,182,100
tcb 46.95 0.75 3,719,300
hcm 27.30 0.95 4,086,000
vci 47.65 2.10 5,159,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 4,894,400
tcb 46.95 0.75 3,719,300
lpb 20.70 0.20 2,660,800
baf 27.25 0.40 2,498,400
fpt 119.50 7.20 6,191,900
vgi 60.60 5 760,200
gmd 80.10 1.10 672,700
nab 16.55 0.15 1,025,700
hvn 17.05 0.25 580,500
ntl 40.75 0.85 246,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc