VN-INDEX   1,264   0.9   0.1%
KL: 370,230,804   GT: 0 tỷ
HNX   240   -0.2   -0.1%
KL: 24,492,900   GT: 0 tỷ
UPCOM   91   0.2   0.2%
KL: 19,610,200   GT: 0 tỷ
VN30   1,271   3.6   0.3%
KL: 110,747,800   GT: 0 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.70 0.35 21,986,600 19.35 19.95 19.30
pow 11.30 0 1,889,400 11.30 11.35 11.25
bsr 19.60 -0.20 3,024,500 19.80 19.90 19.60
hpg 29.95 0.05 5,726,400 29.90 30.10 29.90
tcb 46.15 0.35 3,815,100 45.80 46.80 45.95
shb 11.25 0.05 5,954,700 11.20 11.35 11.20
stb 29.35 0.20 7,084,200 29.15 29.45 29.20
hqc 4.27 0.02 2,636,000 4.25 4.31 4.25
lpb 18.80 0.25 8,296,300 18.55 19 18.70
msb 14.50 0.05 2,197,900 14.45 14.60 14.45
nvl 18 -0.10 19,144,000 18.10 18.35 17.95
gex 23.65 -0.25 3,493,200 23.90 23.90 23.65
mbb 24.05 0.05 13,909,800 24 24.35 24
hag 13.60 0.45 15,082,200 13.15 13.80 13.10
ssi 37.25 -0.25 3,455,400 37.50 37.60 37.25
vnd 22.10 -0.15 4,029,900 22.25 22.35 22.05
ita 5.71 0.04 579,400 5.67 5.75 5.70
tch 16.25 0.10 5,333,400 16.15 16.70 16.15
scr 7.59 -0.11 1,837,600 7.70 7.70 7.58
hsg 22.85 0 2,252,000 22.85 23.05 22.85
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
qcg 14.05 0.90 1,117,000
vab 9.30 0.90 3,066,400
vc3 30.40 0.30 288,300
dvm 12.70 0.30 747,100
vtz 8.50 0.20 20,000
gsp 12.70 0.30 646,200
hmr 23.50 1 95,900
dcl 25.65 1.65 687,700
nsh 5.30 0.20 120,000
ttg 14.40 1.40 1,900
Bắt đầu chu kì tăng
abb 8 0.20 3,434,300
dvm 12.70 0.30 747,100
tta 8.16 0.01 122,700
mig 18.10 0.40 404,400
vhe 3.10 0.10 244,200
bdt 13.50 -0.70 44,200
dcl 25.65 1.65 687,700
ksf 40.80 0.10 10,800
pit 6.56 0.26 4,000
fic 13.80 1.20 10,000
Cổ phiếu mạnh
vix 19.40 -0.25 8,455,800
nvl 18 -0.10 19,144,000
hpg 29.95 0.05 5,726,400
ssi 37.25 -0.25 3,455,400
shs 20.10 -0.10 3,796,400
mbb 24.05 0.05 13,909,800
dig 32.85 -0.10 6,704,800
gex 23.65 -0.25 3,493,200
vpb 19.70 0.35 21,986,600
dxg 19.95 -0.20 4,029,000
Cổ phiếu siêu mạnh
nvl 18 -0.10 19,144,000
dig 32.85 -0.10 6,704,800
vpb 19.70 0.35 21,986,600
hag 13.60 0.45 15,082,200
mwg 52.40 -0.40 4,336,700
tch 16.25 0.10 5,333,400
vhm 44.20 1 16,098,600
pvs 42.30 -0.10 1,955,500
lpb 18.80 0.25 8,296,300
vic 47.95 0.25 1,917,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
PVT 11/04/2024 100/10(2) 28.1
PAT 12/04/2024 10% 98.2
REE 12/04/2024 10% 62.8
SBB 12/04/2024 5% 0
TSB 12/04/2024 5.6% 52.1
CPH 15/04/2024 18.5% 0.3
LSS 16/04/2024 1000/75(2) 11.8
PMT 16/04/2024 0.9% 7.8
QNS 16/04/2024 20% 49.6
HAS 17/04/2024 0.5% 7.3
NSL 17/04/2024 4.5% 19.6
EPH 24/04/2024 13% 16.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc