VN-INDEX   1,204   -1.6   -0.1%
KL: 489,170,910   GT: 12,382 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 56,391,200   GT: 1,118 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.4%
KL: 20,855,223   GT: 436 tỷ
VN30   1,232   0.2   0.0%
KL: 160,435,897   GT: 6,070 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,329,600 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,795,400 10.65 10.70 10.50
bsr 17.90 -0.30 4,057,500 18.20 18.40 17.90
hpg 28.70 -0.10 10,247,700 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 6,546,800 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 11,688,500 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 8,241,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,209,200 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,438,400 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 6,016,900 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 8,911,700 15.20 15.20 14.95
gex 20.65 0.35 10,293,000 20.30 20.70 20.05
mbb 22.20 -0.35 12,133,000 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,817,500 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 9,582,100 35.65 35.65 35.10
vnd 21.10 0.20 11,645,400 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 916,200 5.01 5.02 4.93
tch 15.80 0.25 13,972,100 15.55 15.95 15.45
scr 6.62 -0.07 959,500 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,846,500 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,682,300
dht 29.30 0.60 141,900
dc2 8.30 0.20 61,200
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 758,200
pvt 24.55 -0.45 1,298,800
asm 11.10 -0.20 1,223,900
hah 40.80 0 795,800
dgw 58.50 -0.20 1,334,500
idc 55.20 0.80 1,267,300
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 177,900
dgt 5.60 0.20 177,400
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.50 14,254,400
ssi 35.25 -0.40 9,582,100
mbb 22.20 -0.35 12,133,000
tch 15.80 0.25 13,972,100
mwg 53.70 1.40 18,315,600
acb 26.90 -0.15 4,533,800
ctg 32.45 -0.50 3,951,500
tcb 46.10 -0.90 6,546,800
hcm 27.20 -0.45 3,048,100
vci 46.95 -0.55 3,521,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.70 1.40 18,315,600
tcb 46.10 -0.90 6,546,800
lpb 20.65 -0.40 4,438,400
baf 27.40 -0.05 2,608,500
fpt 123.30 3.20 5,416,800
vgi 62.80 2.60 1,979,600
gmd 80.30 -1 993,400
nab 16.60 0 1,172,800
hvn 17.25 0.20 2,537,100
qcg 15.90 1 693,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc