VN-INDEX   1,208   2.4   0.2%
KL: 359,181,712   GT: 9,360 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 40,844,100   GT: 788 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 14,342,873   GT: 320 tỷ
VN30   1,235   2.9   0.2%
KL: 120,128,397   GT: 4,729 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 5,906,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.60 -0.05 1,880,300 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,456,000 18.20 18.40 18
hpg 28.50 -0.30 6,522,800 28.80 28.70 28.30
tcb 46.40 -0.60 4,875,500 47 47 45.80
shb 11.20 0 7,991,500 11.20 11.25 11.10
stb 28.40 -0.20 5,797,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 1,660,400 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 3,591,700 21.05 21.25 20.65
msb 13.50 -0.25 5,117,400 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 5,882,200 15.20 15.20 14.95
gex 20.25 -0.05 5,757,700 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 7,958,900 22.55 22.60 22.20
hag 12.55 0.25 3,642,700 12.30 12.65 12.30
ssi 35.45 -0.20 6,532,700 35.65 35.65 35.10
vnd 21.15 0.25 8,693,100 20.90 21.20 20.70
ita 4.98 -0.03 838,800 5.01 5.02 4.93
tch 15.90 0.35 11,553,200 15.55 15.95 15.45
scr 6.65 -0.04 736,300 6.69 6.70 6.59
hsg 19.60 -0.05 2,024,800 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,586,800
dht 29.50 0.80 128,100
dc2 8.20 0.10 48,600
vta 4.60 -0.70 23,500
pdb 11.20 0 6,500
hd8 10.30 1.30 84,500
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
ve3 10.90 0.90 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.95 -0.20 630,000
pvt 24.65 -0.35 798,900
asm 11.10 -0.20 834,700
hah 40.75 -0.05 440,800
dgw 59.40 0.70 1,002,800
idc 55.40 1 921,800
bvb 10.90 0.10 286,500
ksq 2.70 0 53,500
dgt 5.70 0.30 171,800
hid 3.07 0.20 1,251,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.30 -0.35 9,338,400
ssi 35.45 -0.20 6,532,700
mbb 22.25 -0.30 7,958,900
tch 15.90 0.35 11,553,200
mwg 53.60 1.30 14,819,000
acb 26.80 -0.25 3,703,900
ctg 32.60 -0.35 3,211,100
tcb 46.40 -0.60 4,875,500
hcm 27.40 -0.25 2,271,200
vci 47.25 -0.25 2,528,700
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.35 11,553,200
mwg 53.60 1.30 14,819,000
tcb 46.40 -0.60 4,875,500
lpb 20.70 -0.35 3,591,700
baf 27.40 -0.05 2,169,300
fpt 123.90 3.80 4,545,800
vgi 63.50 3.30 1,517,300
gmd 80.60 -0.70 845,600
nab 16.60 0 769,800
hvn 17.20 0.15 1,877,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.3
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc