VN-INDEX   1,201   23.4   2.0%
KL: 400,914,237   GT: 9,677 tỷ
HNX   226   3.2   1.5%
KL: 45,337,100   GT: 837 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.7%
KL: 12,431,620   GT: 202 tỷ
VN30   1,228   28.0   2.3%
KL: 137,803,904   GT: 4,509 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 6,513,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,670,600 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 1,956,400 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 9,446,400 27.60 28.30 27.75
tcb 46.90 0.70 3,746,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 7,814,600 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 8,852,600 27.80 28.55 27.80
hqc 3.72 0.07 1,774,800 3.65 3.72 3.66
lpb 20.70 0.20 2,664,800 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,830,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.15 0.65 18,074,600 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,392,700 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 11,995,500 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 3,834,400 12.15 12.35 12.15
ssi 35.45 0.95 11,205,200 34.50 35.50 34.90
vnd 20.70 1 9,433,300 19.70 20.70 20
ita 5 0.08 636,500 4.92 5 4.92
tch 15.35 0.80 10,274,700 14.55 15.35 14.65
scr 6.60 0.17 750,100 6.43 6.60 6.50
hsg 19.70 0.70 3,280,300 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.60 5 765,100
dht 28.50 1.20 221,400
ts3 6.70 0.80 170,800
vta 5.40 0.70 7,200
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 11,205,200
pvd 29.95 0.85 2,529,600
ijc 14.05 0.35 1,285,900
pvt 24.95 0.55 905,000
asm 11.20 0.40 1,415,000
hah 40.45 0.80 613,100
dgw 57.40 2.40 977,700
idc 54.10 1.20 951,700
vpi 57.80 0.70 851,500
dvm 11.80 0 164,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 13,181,600
ssi 35.45 0.95 11,205,200
mbb 22.50 0.50 11,995,500
tch 15.35 0.80 10,274,700
mwg 51.70 1.90 4,942,300
acb 27 0.35 2,876,000
ctg 32.50 1 5,210,600
tcb 46.90 0.70 3,746,900
hcm 27.30 0.95 4,088,500
vci 47.60 2.05 5,209,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 4,942,300
tcb 46.90 0.70 3,746,900
lpb 20.70 0.20 2,664,800
baf 27.25 0.40 2,500,900
fpt 119.60 7.30 6,280,400
vgi 60.60 5 765,100
gmd 80.20 1.20 676,200
nab 16.60 0.20 1,030,700
hvn 17.10 0.30 598,600
ntl 40.70 0.80 251,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc