VN-INDEX   1,201   24.1   2.0%
KL: 559,497,893   GT: 13,624 tỷ
HNX   227   4.1   1.8%
KL: 59,988,300   GT: 1,127 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 17,138,930   GT: 271 tỷ
VN30   1,229   28.2   2.4%
KL: 202,072,460   GT: 6,584 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 9,309,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,769,700 10.45 10.65 10.45
bsr 18.20 0.10 2,541,500 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 12,519,400 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,673,600 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,345,600 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 10,891,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,134,400 3.65 3.73 3.66
lpb 20.70 0.20 3,280,800 20.50 20.85 20.50
msb 13.70 0.10 3,916,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,115,100 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,398,600 19.45 20.20 19.60
mbb 22.60 0.60 15,087,100 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,686,700 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 16,275,000 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,185,200 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 876,000 4.92 5.03 4.92
tch 15.50 0.95 13,455,700 14.55 15.50 14.65
scr 6.61 0.18 1,215,900 6.43 6.63 6.50
hsg 19.60 0.60 4,174,000 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 963,200
dht 28.60 1.30 244,100
ts3 6.70 0.80 175,400
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 16,275,000
pvd 29.95 0.85 3,283,800
ijc 14.05 0.35 1,497,300
pvt 24.90 0.50 1,450,900
asm 11.10 0.30 1,752,900
hah 40.70 1.05 915,900
dgw 58.10 3.10 1,613,600
idc 54.30 1.40 1,242,300
vpi 58.20 1.10 1,078,000
dvm 11.80 0 197,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 15,524,700
ssi 35.55 1.05 16,275,000
mbb 22.60 0.60 15,087,100
tch 15.50 0.95 13,455,700
mwg 51.90 2.10 7,666,400
acb 26.95 0.30 4,689,000
ctg 32.55 1.05 6,184,500
tcb 46.80 0.60 4,673,600
hcm 27.40 1.05 5,468,400
vci 47.70 2.15 6,645,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.90 2.10 7,666,400
tcb 46.80 0.60 4,673,600
lpb 20.70 0.20 3,280,800
baf 27.30 0.45 3,334,700
fpt 120.10 7.80 9,703,200
vgi 61.30 5.70 963,200
gmd 80.10 1.10 924,000
nab 16.60 0.20 1,239,300
hvn 16.90 0.10 986,300
vpi 58.20 1.10 1,078,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc