VN-INDEX   1,201   23.7   2.0%
KL: 530,739,693   GT: 12,819 tỷ
HNX   227   3.9   1.8%
KL: 57,152,100   GT: 1,071 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 16,077,330   GT: 255 tỷ
VN30   1,229   28.5   2.4%
KL: 192,447,560   GT: 6,214 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 8,652,200 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,581,000 10.45 10.65 10.45
bsr 18.20 0.10 2,455,100 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 11,972,200 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,457,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 10,929,400 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 10,402,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.71 0.06 2,896,700 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,200,400 20.50 20.85 20.50
msb 13.70 0.10 3,724,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 19,805,500 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 6,980,800 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 14,008,300 22 22.55 21.95
hag 12.30 0.15 4,628,900 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 15,552,700 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 13,884,000 19.70 21 20
ita 4.96 0.04 861,400 4.92 5.03 4.92
tch 15.40 0.85 12,114,100 14.55 15.40 14.65
scr 6.61 0.18 1,103,700 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,968,900 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.70 5.10 884,000
dht 28.60 1.30 241,600
ts3 6.70 0.80 175,000
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 15,552,700
pvd 29.95 0.85 3,105,000
ijc 14 0.30 1,452,700
pvt 24.90 0.50 1,322,300
asm 11.15 0.35 1,689,700
hah 40.40 0.75 797,200
dgw 57.70 2.70 1,334,600
idc 54.30 1.40 1,207,100
vpi 58.20 1.10 1,077,700
dvm 11.80 0 191,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 14,993,100
ssi 35.55 1.05 15,552,700
mbb 22.45 0.45 14,008,300
tch 15.40 0.85 12,114,100
mwg 51.80 2 6,171,000
acb 27 0.35 4,217,200
ctg 32.50 1 6,074,000
tcb 46.80 0.60 4,457,500
hcm 27.35 1 5,293,600
vci 47.60 2.05 6,339,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.80 2 6,171,000
tcb 46.80 0.60 4,457,500
lpb 20.75 0.25 3,200,400
baf 27.30 0.45 3,195,700
fpt 120.10 7.80 9,595,700
vgi 60.70 5.10 884,000
gmd 79.70 0.70 815,100
nab 16.60 0.20 1,238,200
hvn 17 0.20 860,100
vpi 58.20 1.10 1,077,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc