VN-INDEX   1,206   28.4   2.4%
KL: 712,369,093   GT: 17,153 tỷ
HNX   228   4.9   2.2%
KL: 76,469,900   GT: 1,452 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 22,466,830   GT: 355 tỷ
VN30   1,233   32.6   2.7%
KL: 246,843,360   GT: 7,942 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 12,196,200 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,802,700 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,330,800 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 20,388,800 27.60 28.95 27.75
tcb 46.90 0.70 6,750,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 14,613,900 10.95 11.30 11.05
stb 28.45 0.65 12,985,600 27.80 28.60 27.80
hqc 3.78 0.13 4,143,100 3.65 3.80 3.66
lpb 20.80 0.30 3,893,200 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,869,500 13.60 13.85 13.65
nvl 15.25 0.75 25,705,100 14.50 15.40 14.60
gex 20.35 0.90 10,233,600 19.45 20.50 19.60
mbb 22.55 0.55 17,493,300 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 6,104,300 12.15 12.45 12.15
ssi 35.80 1.30 19,834,800 34.50 35.95 34.90
vnd 20.85 1.15 15,919,600 19.70 21 20
ita 5.03 0.11 1,302,400 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 16,988,800 14.55 15.55 14.65
scr 6.67 0.24 1,873,100 6.43 6.68 6.50
hsg 19.75 0.75 5,770,800 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61 5.40 1,158,200
dht 28.70 1.40 255,700
ts3 6 0.10 193,600
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 20,388,800
ssi 35.80 1.30 19,834,800
pvd 30.10 1 4,052,900
ijc 14.15 0.45 1,933,200
pvt 24.95 0.55 1,971,300
asm 11.30 0.50 2,513,600
hah 40.90 1.25 1,143,100
dgw 58.30 3.30 2,137,400
idc 54.80 1.90 1,477,200
tig 12.30 0.30 2,144,100
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 20,388,800
dig 28.60 1.80 23,504,200
ssi 35.80 1.30 19,834,800
mbb 22.55 0.55 17,493,300
tch 15.55 1 16,988,800
mwg 51.90 2.10 9,973,300
acb 27.10 0.45 6,047,500
ctg 32.55 1.05 7,998,900
tcb 46.90 0.70 6,750,800
hcm 27.50 1.15 6,331,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.90 2.10 9,973,300
tcb 46.90 0.70 6,750,800
lpb 20.80 0.30 3,893,200
baf 27.35 0.50 4,262,700
fpt 120.10 7.80 10,000,000
vgi 61 5.40 1,158,200
gmd 80.60 1.60 1,661,200
nab 16.55 0.15 1,419,200
hvn 16.95 0.15 1,434,100
ntl 40.80 0.90 538,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc