VN-INDEX   1,176   -16.8   -1.4%
KL: 415,687,200   GT: 9,353 tỷ
HNX   221   -5.0   -2.2%
KL: 58,761,300   GT: 1,177 tỷ
UPCOM   87   -0.9   -1.1%
KL: 28,389,100   GT: 293 tỷ
VN30   1,195   -15.7   -1.3%
KL: 124,322,601   GT: 3,864 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.05 -0.10 6,514,900 18.15 18.25 17.95
pow 10.75 -0.20 3,766,600 10.95 10.95 10.70
bsr 18.30 -0.30 4,577,800 18.60 18.90 18.20
hpg 27.90 -0.10 9,618,800 28 28.35 27.50
tcb 43.70 -1.15 8,367,700 44.85 44.40 43.40
shb 11.20 0.10 16,036,800 11.10 11.35 11.15
stb 26.55 -0.25 10,237,800 26.80 26.70 26.15
hqc 3.66 -0.08 2,514,400 3.74 3.73 3.60
lpb 19 -1.10 2,860,200 20.10 19.95 19
msb 13.15 -0.05 3,984,600 13.20 13.50 13.10
nvl 14.50 -0.55 17,364,000 15.05 14.90 14.40
gex 19.85 -0.15 9,171,100 20 20.10 19.10
mbb 22.80 -0.30 10,696,200 23.10 22.95 22.60
hag 11.25 -0.60 8,210,900 11.85 11.60 11.20
ssi 33.80 -0.60 11,766,700 34.40 34.40 33.60
vnd 18.85 -0.50 8,410,900 19.35 19.25 18.70
ita 4.90 -0.11 829,600 5.01 5 4.90
tch 14.95 -0.65 9,600,600 15.60 15.55 14.85
scr 6.42 -0.26 1,694,600 6.68 6.66 6.36
hsg 19.80 -0.20 5,673,600 20 20.20 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
txm 4.90 0.30 26,600
adp 24.55 0.55 13,800
ths 11.80 0 0
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
tth 4.40 0.40 895,800
smc 11 -0.40 218,100
ctp 4.20 0.20 38,000
sdp 1.30 0.10 23,200
ant 9.70 0.20 8,200
khd 7.90 1 28,200
vnp 12.40 0 1,000
pcg 6.80 0.50 1,100
vhh 3.60 0.40 200
dc1 7 0 0
Cổ phiếu mạnh
dig 28 -0.80 15,561,600
mbb 22.80 -0.30 10,696,200
tch 14.95 -0.65 9,600,600
acb 26.70 -0.05 4,969,100
mwg 48.40 -1 3,021,900
ctg 32 -0.70 4,147,000
tcb 43.70 -1.15 8,367,700
vci 45.55 0.45 4,185,500
pvs 38.90 0.30 4,713,200
vib 21.10 -0.40 3,642,800
Cổ phiếu siêu mạnh
lpb 19 -1.10 2,860,200
vgi 51.70 0 474,600
gmd 79.30 -1.20 524,100
qcg 17.85 1.15 1,163,000
vtz 8.40 -0.20 188,400
ctp 4.20 0.20 38,000
atg 6.10 0 50,600
mch 138 -0.10 52,200
tdm 46.40 0 90,200
vfg 63 1.70 165,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AG1 19/04/2024 2.3% 8.9
VPD 23/04/2024 10% 27
EPH 24/04/2024 13% 16.9
SZC 24/04/2024 10% 39.0
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc