VN-INDEX   1,201   23.8   2.0%
KL: 571,882,393   GT: 13,929 tỷ
HNX   227   4.0   1.8%
KL: 60,909,100   GT: 1,147 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 17,722,830   GT: 281 tỷ
VN30   1,229   28.4   2.4%
KL: 205,817,560   GT: 6,702 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 9,401,000 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 4,215,900 10.45 10.70 10.45
bsr 18.20 0.10 2,661,900 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 12,875,600 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,735,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,460,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,049,300 27.80 28.60 27.80
hqc 3.74 0.09 3,250,900 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,302,500 20.50 20.85 20.50
msb 13.70 0.10 4,019,900 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,221,400 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,549,300 19.45 20.25 19.60
mbb 22.55 0.55 15,422,700 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,722,200 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 16,647,700 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,479,400 19.70 21 20
ita 4.97 0.05 987,000 4.92 5.03 4.92
tch 15.45 0.90 13,808,900 14.55 15.50 14.65
scr 6.61 0.18 1,245,300 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,313,700 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.10 5.50 1,023,200
dht 28.60 1.30 244,600
ts3 6.70 0.80 176,900
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 16,647,700
pvd 30 0.90 3,331,300
ijc 14 0.30 1,502,000
pvt 24.90 0.50 1,499,200
asm 11.10 0.30 1,784,300
hah 40.70 1.05 921,400
dgw 58.10 3.10 1,658,500
idc 54.30 1.40 1,257,700
vpi 58.20 1.10 1,088,400
dvm 11.80 0 198,500
Cổ phiếu mạnh
dig 28 1.20 16,192,300
ssi 35.60 1.10 16,647,700
mbb 22.55 0.55 15,422,700
tch 15.45 0.90 13,808,900
mwg 52 2.20 7,878,800
acb 27 0.35 4,764,100
ctg 32.45 0.95 6,696,300
tcb 46.80 0.60 4,735,800
hcm 27.35 1 5,559,000
vci 47.75 2.20 6,717,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 7,878,800
tcb 46.80 0.60 4,735,800
lpb 20.70 0.20 3,302,500
baf 27.30 0.45 3,352,000
fpt 120.10 7.80 9,783,400
vgi 61.10 5.50 1,023,200
gmd 80.10 1.10 941,800
nab 16.50 0.10 1,279,300
hvn 16.85 0.05 1,011,300
vpi 58.20 1.10 1,088,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc