VN-INDEX   1,202   24.2   2.1%
KL: 578,816,493   GT: 14,124 tỷ
HNX   227   3.9   1.7%
KL: 61,425,300   GT: 1,158 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.9%
KL: 17,976,730   GT: 285 tỷ
VN30   1,230   29.2   2.4%
KL: 207,427,560   GT: 6,750 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 9,548,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,257,400 10.45 10.70 10.45
bsr 18.20 0.10 2,746,300 18.10 18.40 18
hpg 28.35 0.75 13,218,300 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,764,900 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 11,505,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,071,700 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,261,000 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,350,500 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 4,051,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,275,900 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,709,900 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 15,477,700 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,774,200 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 16,762,700 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,564,300 19.70 21 20
ita 4.97 0.05 987,800 4.92 5.03 4.92
tch 15.50 0.95 13,919,800 14.55 15.50 14.65
scr 6.61 0.18 1,252,100 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,370,400 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.20 5.60 1,026,400
dht 28.60 1.30 245,000
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 16,762,700
pvd 29.95 0.85 3,351,000
ijc 14 0.30 1,508,000
pvt 24.90 0.50 1,505,400
asm 11.10 0.30 1,808,800
hah 40.60 0.95 927,700
dgw 58 3 1,674,000
idc 54.30 1.40 1,265,000
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 16,327,100
ssi 35.55 1.05 16,762,700
mbb 22.60 0.60 15,477,700
tch 15.50 0.95 13,919,800
mwg 52 2.20 7,949,100
acb 27 0.35 4,784,900
ctg 32.45 0.95 6,732,800
tcb 46.85 0.65 4,764,900
hcm 27.35 1 5,573,800
vci 47.70 2.15 6,788,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 7,949,100
tcb 46.85 0.65 4,764,900
lpb 20.70 0.20 3,350,500
baf 27.30 0.45 3,366,800
fpt 120.10 7.80 9,795,900
vgi 61.20 5.60 1,026,400
gmd 80 1 959,300
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.85 0.05 1,071,200
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc