VN-INDEX   1,186   8.4   0.7%
KL: 7,863,612   GT: 167 tỷ
HNX   224   1.2   0.5%
KL: 5,484,300   GT: 110 tỷ
UPCOM   88   0.2   0.2%
KL: 708,900   GT: 12 tỷ
VN30   1,209   9.1   0.8%
KL: 1,989,000   GT: 67 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 0.05 75,500 18.40 18.50 18.45
pow 10.45 0 48,000 10.45 10.45 10.45
bsr 18.20 0.10 56,800 18.10 18.20 18
hpg 27.85 0.25 175,100 27.60 27.90 27.85
tcb 46.80 0.60 167,500 46.20 46.80 46.80
shb 11.05 0.10 185,400 10.95 11.05 11.05
stb 27.95 0.15 65,400 27.80 27.95 27.80
hqc 3.66 0.01 28,900 3.65 3.69 3.66
lpb 20.55 0.05 22,000 20.50 20.60 20.55
msb 13.70 0.10 15,100 13.60 13.70 13.70
nvl 14.70 0.20 275,500 14.50 14.70 14.70
gex 19.60 0.15 76,100 19.45 19.85 19.60
mbb 22.20 0.20 135,300 22 22.20 22.15
hag 12.20 0.05 71,700 12.15 12.20 12.20
ssi 35 0.50 132,800 34.50 35 34.95
vnd 20.10 0.40 121,600 19.70 20.10 20.10
ita 4.92 0 4,800 4.92 4.92 4.92
tch 14.65 0.10 104,100 14.55 14.85 14.65
scr 6.52 0.09 11,900 6.43 6.52 6.52
hsg 19.50 0.50 136,200 19 19.50 19.50
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
lpb 20.55 0.05 22,000
vgi 58.50 2.90 67,800
ts3 6.70 0.80 74,400
apf 65.10 0 0
cag 10.30 0 38,800
pgs 33.60 0 200
vpa 3.90 0 0
mel 6.80 0 0
ats 10.60 0 0
tte 11.30 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
baf 26.85 0 63,400
szc 39.35 0.85 20,400
vpi 56.80 -0.30 86,000
aav 4.10 0.20 241,600
bwe 43.45 0.40 100
ctp 4.50 0 0
tna 6.10 0 100
scg 66.40 -0.30 200
hrc 49.25 0 0
ksf 40.80 0 0
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.20 0.20 135,300
tch 14.65 0.10 104,100
mwg 50.10 0.30 35,200
acb 26.80 0.15 60,600
tcb 46.80 0.60 167,500
hcm 26.85 0.50 112,900
vci 46.40 0.85 62,500
hdb 22.20 0 291,200
lpb 20.55 0.05 22,000
gvr 28 0.40 29,900
Cổ phiếu siêu mạnh
tcb 46.80 0.60 167,500
lpb 20.55 0.05 22,000
vgi 58.50 2.90 67,800
nab 16.50 0.10 121,200
hvn 16.80 0 0
qcg 15.10 -0.40 270,800
smc 11.75 0 20,200
pvp 15 0 3,100
aav 4.10 0.20 241,600
ptb 65.60 1.20 500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
BBM 23/04/2024 2% 11.4
VPD 23/04/2024 10% 27
EPH 24/04/2024 13% 15.3
HSG 24/04/2024 5% 19.5
RAL 24/04/2024 25% 132
SZC 24/04/2024 10% 39.4
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc