VN-INDEX   1,201   23.6   2.0%
KL: 416,308,937   GT: 10,068 tỷ
HNX   226   3.5   1.6%
KL: 46,851,000   GT: 867 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 13,085,520   GT: 212 tỷ
VN30   1,228   28.0   2.3%
KL: 141,599,304   GT: 4,657 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 6,833,100 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,768,500 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 2,095,500 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 10,194,900 27.60 28.35 27.75
tcb 46.85 0.65 3,773,600 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 7,971,200 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,017,200 27.80 28.55 27.80
hqc 3.71 0.06 1,837,600 3.65 3.72 3.66
lpb 20.65 0.15 2,803,000 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,913,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,406,000 14.50 15.20 14.60
gex 20.10 0.65 5,567,700 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 12,197,700 22 22.50 21.95
hag 12.35 0.20 3,875,500 12.15 12.35 12.15
ssi 35.40 0.90 11,524,000 34.50 35.50 34.90
vnd 20.90 1.20 10,943,000 19.70 20.95 20
ita 5 0.08 688,600 4.92 5.01 4.92
tch 15.30 0.75 10,580,000 14.55 15.35 14.65
scr 6.62 0.19 862,200 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,336,100 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.70 5.10 784,800
dht 28.70 1.40 232,100
ts3 6.70 0.80 171,000
vta 5.30 0.60 13,700
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,200
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.40 0.90 11,524,000
pvd 29.95 0.85 2,596,200
ijc 14.10 0.40 1,300,100
pvt 24.95 0.55 927,700
asm 11.15 0.35 1,517,800
hah 40.50 0.85 680,800
dgw 57.50 2.50 1,033,900
vpi 57.90 0.80 921,800
dvm 11.80 0 166,000
vgt 12.10 0.40 157,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 13,515,700
ssi 35.40 0.90 11,524,000
mbb 22.45 0.45 12,197,700
tch 15.30 0.75 10,580,000
mwg 51.70 1.90 5,089,300
acb 27 0.35 2,912,000
ctg 32.60 1.10 5,282,300
tcb 46.85 0.65 3,773,600
hcm 27.25 0.90 4,210,500
vci 47.65 2.10 5,312,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 5,089,300
tcb 46.85 0.65 3,773,600
lpb 20.65 0.15 2,803,000
baf 27.25 0.40 2,550,400
fpt 119.90 7.60 6,729,600
vgi 60.70 5.10 784,800
gmd 80.20 1.20 692,400
nab 16.55 0.15 1,033,100
hvn 17.10 0.30 628,700
ntl 40.80 0.90 259,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc