VN-INDEX   1,205   -0.7   -0.1%
KL: 506,166,110   GT: 12,778 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 58,648,700   GT: 1,157 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.2%
KL: 21,360,223   GT: 445 tỷ
VN30   1,234   1.5   0.1%
KL: 164,986,497   GT: 6,219 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 9,673,900 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 3,007,600 10.65 10.70 10.50
bsr 18.20 0 4,114,400 18.20 18.40 17.90
hpg 28.70 -0.10 10,489,900 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 6,798,100 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 12,155,500 11.20 11.25 11.10
stb 28.40 -0.20 8,648,500 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 2,277,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 4,580,600 21.05 21.25 20.60
msb 13.55 -0.20 6,099,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.20 0 9,654,000 15.20 15.20 14.95
gex 20.55 0.25 11,154,300 20.30 20.75 20.05
mbb 22.25 -0.30 12,282,700 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,913,400 12.30 12.65 12.30
ssi 35.35 -0.30 9,943,700 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 12,361,200 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 925,900 5.01 5.02 4.93
tch 15.85 0.30 14,334,400 15.55 15.95 15.45
scr 6.63 -0.06 972,400 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 3,130,900 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,700,400
dht 29.30 0.60 143,700
dc2 8.90 0.80 68,900
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,900
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.70 -0.10 10,489,900
ijc 13.90 -0.25 778,000
pvt 24.75 -0.25 1,377,500
asm 11.15 -0.15 1,234,000
hah 40.80 0 818,200
dgw 58.70 0 1,388,900
idc 55.20 0.80 1,280,300
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 285,600
dgt 5.60 0.20 187,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.70 -0.10 10,489,900
dig 28.30 -0.35 14,577,800
ssi 35.35 -0.30 9,943,700
mbb 22.25 -0.30 12,282,700
tch 15.85 0.30 14,334,400
mwg 53.80 1.50 18,850,100
acb 27 -0.05 4,918,500
ctg 32.50 -0.45 4,020,000
tcb 46.15 -0.85 6,798,100
hcm 27.35 -0.30 3,151,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.80 1.50 18,850,100
tcb 46.15 -0.85 6,798,100
lpb 20.70 -0.35 4,580,600
baf 27.35 -0.10 2,629,100
fpt 123.10 3 5,484,400
vgi 63.50 3.30 2,016,800
gmd 80.90 -0.40 1,087,200
nab 16.60 0 1,199,800
hvn 17.20 0.15 2,581,900
qcg 15.90 1 947,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc