VN-INDEX   1,203   -2.4   -0.2%
KL: 484,651,012   GT: 12,275 tỷ
HNX   227   -1.1   -0.5%
KL: 55,963,200   GT: 1,110 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 20,248,723   GT: 426 tỷ
VN30   1,231   -1.4   -0.1%
KL: 159,165,397   GT: 6,024 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,185,500 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,795,300 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 3,557,300 18.20 18.40 17.90
hpg 28.65 -0.15 10,168,400 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 6,496,500 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 11,584,800 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 8,222,200 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,163,700 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,433,400 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,893,300 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 8,863,400 15.20 15.20 14.95
gex 20.50 0.20 9,709,200 20.30 20.50 20.05
mbb 22.20 -0.35 12,041,600 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,761,000 12.30 12.65 12.30
ssi 35.25 -0.40 9,437,700 35.65 35.65 35.10
vnd 21 0.10 11,337,500 20.90 21.20 20.70
ita 4.97 -0.04 915,400 5.01 5.02 4.93
tch 15.75 0.20 13,933,300 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 958,300 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,829,200 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,654,500
dht 29.10 0.40 139,800
dc2 8.30 0.20 61,200
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 757,700
pvt 24.55 -0.45 1,288,200
asm 11.10 -0.20 1,188,400
hah 40.80 0 795,800
dgw 58.50 -0.20 1,333,500
idc 55.10 0.70 1,261,100
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 177,900
dgt 5.60 0.20 177,400
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.50 14,215,700
ssi 35.25 -0.40 9,437,700
mbb 22.20 -0.35 12,041,600
tch 15.75 0.20 13,933,300
mwg 53.50 1.20 18,076,200
acb 26.90 -0.15 4,516,800
ctg 32.40 -0.55 3,926,400
tcb 46.10 -0.90 6,496,500
hcm 27.25 -0.40 3,024,800
vci 46.95 -0.55 3,503,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 18,076,200
tcb 46.10 -0.90 6,496,500
lpb 20.65 -0.40 4,433,400
baf 27.30 -0.15 2,591,200
fpt 122.90 2.80 5,385,100
vgi 63 2.80 1,978,600
gmd 80.30 -1 985,300
nab 16.50 -0.10 1,159,700
hvn 17.25 0.20 2,527,300
qcg 15.90 1 611,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc