VN-INDEX   1,205   27.3   2.3%
KL: 620,389,193   GT: 15,051 tỷ
HNX   227   4.5   2%
KL: 65,617,200   GT: 1,240 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 19,022,530   GT: 305 tỷ
VN30   1,233   32.3   2.7%
KL: 219,331,960   GT: 7,124 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.75 0.35 10,028,800 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,321,800 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,863,600 18.10 18.40 18
hpg 28.75 1.15 17,037,800 27.60 28.90 27.75
tcb 46.95 0.75 5,087,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 11,935,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,505,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.74 0.09 3,395,500 3.65 3.75 3.66
lpb 20.75 0.25 3,450,200 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,255,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,921,600 14.50 15.20 14.60
gex 20.25 0.80 8,199,700 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,342,000 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,223,100 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 17,425,300 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 15,056,300 19.70 21 20
ita 4.98 0.06 1,011,800 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,518,900 14.55 15.55 14.65
scr 6.63 0.20 1,399,300 6.43 6.63 6.50
hsg 19.75 0.75 4,941,500 19 19.80 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.50 5.90 1,071,200
dht 28.70 1.40 250,300
ts3 6.70 0.80 183,300
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 6,500
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.75 1.15 17,037,800
ssi 35.70 1.20 17,425,300
pvd 30.05 0.95 3,528,100
ijc 14.05 0.35 1,542,800
pvt 24.85 0.45 1,793,000
asm 11.15 0.35 1,922,200
hah 40.80 1.15 1,018,300
dgw 58.20 3.20 1,776,600
idc 54.40 1.50 1,313,400
vpi 58.10 1 1,092,000
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.75 1.15 17,037,800
dig 28.30 1.50 17,341,200
ssi 35.70 1.20 17,425,300
mbb 22.60 0.60 16,342,000
tch 15.55 1 16,518,900
mwg 52 2.20 8,365,700
acb 27.05 0.40 5,196,600
ctg 32.60 1.10 7,502,300
tcb 46.95 0.75 5,087,200
hcm 27.45 1.10 5,720,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,365,700
tcb 46.95 0.75 5,087,200
lpb 20.75 0.25 3,450,200
baf 27.40 0.55 3,701,300
fpt 120.10 7.80 9,871,600
vgi 61.50 5.90 1,071,200
gmd 80.60 1.60 1,283,500
nab 16.55 0.15 1,280,400
hvn 16.90 0.10 1,237,600
vpi 58.10 1 1,092,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc