VN-INDEX   1,201   23.7   2.0%
KL: 532,881,293   GT: 12,876 tỷ
HNX   227   4   1.8%
KL: 57,817,500   GT: 1,085 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 16,257,530   GT: 257 tỷ
VN30   1,229   28.6   2.4%
KL: 193,571,160   GT: 6,248 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 8,677,100 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,585,900 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,456,100 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 11,992,200 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,476,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 10,955,400 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 10,416,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.72 0.07 2,938,700 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,202,100 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,758,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 19,810,400 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,003,500 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 14,251,800 22 22.55 21.95
hag 12.30 0.15 4,628,900 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 15,692,200 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 13,904,900 19.70 21 20
ita 4.97 0.05 861,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.40 0.85 12,172,500 14.55 15.40 14.65
scr 6.61 0.18 1,106,900 6.43 6.63 6.50
hsg 19.60 0.60 3,993,100 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.90 5.30 885,500
dht 28.60 1.30 242,000
ts3 6.70 0.80 175,100
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 15,692,200
pvd 29.95 0.85 3,110,600
ijc 14 0.30 1,475,800
pvt 24.90 0.50 1,386,100
asm 11.15 0.35 1,694,900
hah 40.40 0.75 797,600
dgw 57.80 2.80 1,340,900
idc 54.30 1.40 1,215,600
vpi 58.20 1.10 1,077,700
dvm 11.80 0 191,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 15,039,000
ssi 35.60 1.10 15,692,200
mbb 22.50 0.50 14,251,800
tch 15.40 0.85 12,172,500
mwg 51.80 2 6,233,800
acb 27 0.35 4,221,900
ctg 32.60 1.10 6,091,500
tcb 46.85 0.65 4,476,500
hcm 27.40 1.05 5,294,900
vci 47.55 2 6,365,600
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.80 2 6,233,800
tcb 46.85 0.65 4,476,500
lpb 20.75 0.25 3,202,100
baf 27.30 0.45 3,203,400
fpt 120.10 7.80 9,601,000
vgi 60.90 5.30 885,500
gmd 79.80 0.80 822,100
nab 16.60 0.20 1,238,200
hvn 17 0.20 860,100
vpi 58.20 1.10 1,077,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc