VN-INDEX   1,202   25   2.1%
KL: 595,029,493   GT: 14,461 tỷ
HNX   227   3.9   1.8%
KL: 62,431,400   GT: 1,180 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 18,451,930   GT: 293 tỷ
VN30   1,231   30.6   2.6%
KL: 211,663,260   GT: 6,888 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 9,679,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,275,000 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,795,200 18.10 18.40 18
hpg 28.45 0.85 14,367,700 27.60 28.50 27.75
tcb 46.90 0.70 4,884,800 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 11,686,800 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,230,200 27.80 28.60 27.80
hqc 3.72 0.07 3,303,000 3.65 3.74 3.66
lpb 20.70 0.20 3,385,100 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,208,500 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,696,300 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 7,845,800 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 15,961,100 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 4,801,900 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 16,991,800 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,663,700 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 998,100 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,199,600 14.55 15.55 14.65
scr 6.61 0.18 1,293,600 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,531,300 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.30 5.70 1,056,600
dht 28.70 1.40 245,800
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 16,991,800
pvd 30 0.90 3,415,300
ijc 14.05 0.35 1,515,000
pvt 24.85 0.45 1,561,700
asm 11.15 0.35 1,862,500
hah 40.50 0.85 932,100
dgw 58.20 3.20 1,710,800
idc 54.30 1.40 1,281,200
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 202,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 16,619,100
ssi 35.55 1.05 16,991,800
mbb 22.60 0.60 15,961,100
tch 15.55 1 16,199,600
mwg 52 2.20 8,167,200
acb 27 0.35 4,812,200
ctg 32.50 1 7,333,300
tcb 46.90 0.70 4,884,800
hcm 27.35 1 5,615,000
vci 47.70 2.15 6,824,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,167,200
tcb 46.90 0.70 4,884,800
lpb 20.70 0.20 3,385,100
baf 27.30 0.45 3,443,900
fpt 120.10 7.80 9,842,800
vgi 61.30 5.70 1,056,600
gmd 80.30 1.30 1,001,800
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.85 0.05 1,167,700
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc