VN-INDEX   1,204   26.8   2.3%
KL: 610,834,293   GT: 14,811 tỷ
HNX   227   4.2   1.9%
KL: 63,650,300   GT: 1,202 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 18,823,030   GT: 301 tỷ
VN30   1,232   31.8   2.7%
KL: 215,887,960   GT: 7,022 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,873,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,316,200 10.45 10.70 10.45
bsr 18.20 0.10 2,811,600 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 16,133,000 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 4,940,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 11,900,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,372,600 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,387,800 3.65 3.75 3.66
lpb 20.70 0.20 3,420,700 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,230,900 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,835,500 14.50 15.20 14.60
gex 20.25 0.80 8,156,300 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,101,000 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 4,847,400 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 17,333,900 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,958,800 19.70 21 20
ita 4.98 0.06 1,009,700 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,431,000 14.55 15.55 14.65
scr 6.62 0.19 1,373,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.75 0.75 4,823,300 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,060,700
dht 28.70 1.40 250,200
ts3 6.70 0.80 180,500
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 16,133,000
ssi 35.70 1.20 17,333,900
pvd 30 0.90 3,507,800
ijc 14.05 0.35 1,530,600
pvt 24.90 0.50 1,757,100
asm 11.15 0.35 1,921,800
hah 40.65 1 949,100
dgw 58.20 3.20 1,758,600
idc 54.40 1.50 1,300,600
vpi 58.10 1 1,091,800
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 16,133,000
dig 28.15 1.35 16,850,700
ssi 35.70 1.20 17,333,900
mbb 22.60 0.60 16,101,000
tch 15.55 1 16,431,000
mwg 51.90 2.10 8,304,400
acb 27 0.35 4,924,200
ctg 32.55 1.05 7,490,600
tcb 46.90 0.70 4,940,500
hcm 27.40 1.05 5,660,200
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.90 2.10 8,304,400
tcb 46.90 0.70 4,940,500
lpb 20.70 0.20 3,420,700
baf 27.40 0.55 3,549,900
fpt 120.10 7.80 9,866,400
vgi 61.40 5.80 1,060,700
gmd 80.80 1.80 1,123,000
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.90 0.10 1,215,900
ntl 40.75 0.85 431,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc