VN-INDEX   1,201   23.7   2.0%
KL: 412,202,237   GT: 9,955 tỷ
HNX   226   3.4   1.5%
KL: 46,431,000   GT: 859 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.7%
KL: 12,885,420   GT: 211 tỷ
VN30   1,229   28.4   2.4%
KL: 140,710,704   GT: 4,613 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 6,778,700 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 2,764,700 10.45 10.60 10.45
bsr 18.30 0.20 2,087,700 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 10,079,500 27.60 28.35 27.75
tcb 46.90 0.70 3,772,300 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 7,892,600 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,003,600 27.80 28.55 27.80
hqc 3.72 0.07 1,798,300 3.65 3.72 3.66
lpb 20.70 0.20 2,723,700 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,901,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,395,700 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,491,100 19.45 20.20 19.60
mbb 22.50 0.50 12,080,900 22 22.50 21.95
hag 12.30 0.15 3,854,200 12.15 12.35 12.15
ssi 35.45 0.95 11,437,600 34.50 35.50 34.90
vnd 20.85 1.15 10,527,200 19.70 20.90 20
ita 5 0.08 688,200 4.92 5.01 4.92
tch 15.30 0.75 10,549,700 14.55 15.35 14.65
scr 6.62 0.19 851,800 6.43 6.62 6.50
hsg 19.70 0.70 3,316,200 19 19.70 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.60 5 779,900
dht 28.70 1.40 227,300
ts3 6.70 0.80 170,800
vta 5.30 0.60 12,200
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 11,437,600
pvd 29.95 0.85 2,587,700
ijc 14.05 0.35 1,300,000
pvt 24.95 0.55 921,100
asm 11.15 0.35 1,488,600
hah 40.45 0.80 674,200
dgw 57.60 2.60 1,022,700
idc 54 1.10 964,100
vpi 57.90 0.80 921,800
dvm 11.80 0 165,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 13,481,600
ssi 35.45 0.95 11,437,600
mbb 22.50 0.50 12,080,900
tch 15.30 0.75 10,549,700
mwg 51.70 1.90 5,011,400
acb 27 0.35 2,905,500
ctg 32.60 1.10 5,266,900
tcb 46.90 0.70 3,772,300
hcm 27.30 0.95 4,150,900
vci 47.65 2.10 5,297,600
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 5,011,400
tcb 46.90 0.70 3,772,300
lpb 20.70 0.20 2,723,700
baf 27.20 0.35 2,505,600
fpt 119.70 7.40 6,584,200
vgi 60.60 5 779,900
gmd 80.10 1.10 690,600
nab 16.55 0.15 1,031,900
hvn 17.15 0.35 615,300
frt 151 6 738,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc