VN-INDEX   1,206   28.2   2.4%
KL: 819,269,823   GT: 19,832 tỷ
HNX   228   5.2   2.4%
KL: 84,606,500   GT: 1,607 tỷ
UPCOM   89   1.0   1.2%
KL: 25,783,930   GT: 410 tỷ
VN30   1,232   31.8   2.7%
KL: 279,767,090   GT: 8,826 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.60 0.20 13,072,600 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 5,505,900 10.45 10.75 10.45
bsr 18.40 0.30 3,798,000 18.10 18.40 18
hpg 28.80 1.20 23,052,000 27.60 28.95 27.75
tcb 47 0.80 7,532,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 15,691,500 10.95 11.30 11.05
stb 28.60 0.80 13,991,900 27.80 28.60 27.80
hqc 3.78 0.13 4,460,100 3.65 3.80 3.66
lpb 21.05 0.55 5,692,700 20.50 21.05 20.50
msb 13.75 0.15 5,129,000 13.60 13.85 13.65
nvl 15.20 0.70 26,740,300 14.50 15.40 14.60
gex 20.30 0.85 11,214,000 19.45 20.50 19.60
mbb 22.55 0.55 18,650,800 22 22.65 21.95
hag 12.30 0.15 6,366,300 12.15 12.45 12.15
ssi 35.65 1.15 21,326,800 34.50 35.95 34.90
vnd 20.90 1.20 17,031,900 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,485,600 4.92 5.04 4.92
tch 15.55 1 17,167,100 14.55 15.55 14.65
scr 6.69 0.26 2,084,800 6.43 6.69 6.50
hsg 19.65 0.65 6,088,300 19 19.90 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,277,800
dht 28.70 1.40 290,300
ts3 6.70 0.80 194,900
pgs 33.50 -0.10 700
dc2 8.10 0.60 9,600
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 11,200
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.80 1.20 23,052,000
ssi 35.65 1.15 21,326,800
pvd 30.20 1.10 4,396,500
ijc 14.15 0.45 2,226,100
pvt 25 0.60 2,215,700
asm 11.30 0.50 2,679,000
hah 40.80 1.15 1,229,400
dgw 58.70 3.70 2,294,500
idc 54.40 1.50 1,652,200
tng 20.60 0.60 1,438,900
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.80 1.20 23,052,000
dig 28.65 1.85 25,333,700
ssi 35.65 1.15 21,326,800
mbb 22.55 0.55 18,650,800
tch 15.55 1 17,167,100
mwg 52.30 2.50 11,530,800
acb 27.05 0.40 6,681,200
ctg 32.95 1.45 9,012,800
tcb 47 0.80 7,532,200
hcm 27.65 1.30 6,962,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.30 2.50 11,530,800
tcb 47 0.80 7,532,200
lpb 21.05 0.55 5,692,700
baf 27.45 0.60 4,511,700
fpt 120.10 7.80 10,158,700
vgi 61.40 5.80 1,277,800
gmd 81.30 2.30 2,056,300
nab 16.60 0.20 1,489,800
hvn 17.05 0.25 1,912,100
vpi 58.50 1.40 1,229,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 39.9
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc