VN-INDEX   1,190   15.4   1.3%
KL: 708,578,793   GT: 15,966 tỷ
HNX   225   4.5   2.0%
KL: 78,949,698   GT: 1,515 tỷ
UPCOM   88   0.9   1.0%
KL: 36,141,316   GT: 438 tỷ
VN30   1,207   12.6   1.1%
KL: 244,143,276   GT: 6,920 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.30 0.20 8,682,900 18.10 18.60 18.25
pow 10.65 0.05 3,804,500 10.60 10.80 10.60
bsr 18.20 -0.10 5,162,900 18.30 18.40 18
hpg 28 0.20 12,390,900 27.80 28.20 27.85
tcb 45.25 0.75 6,813,500 44.50 45.70 44.90
shb 11.25 0.10 17,333,300 11.15 11.40 11.15
stb 27.65 0.85 13,422,600 26.80 28.15 27.10
hqc 3.75 0.10 4,151,700 3.65 3.79 3.67
lpb 20.30 0.20 8,188,000 20.10 20.35 19.70
msb 13.55 0.10 3,539,400 13.45 13.60 13.45
nvl 14.90 0.45 23,516,300 14.45 15.05 14.65
gex 20.10 0.40 9,789,100 19.70 20.35 19.80
mbb 22.60 -0.10 17,581,500 22.70 23.05 22.55
hag 12.05 0.25 8,281,200 11.80 12.20 12
ssi 35.10 1.90 19,499,700 33.20 35.50 33.95
vnd 20.20 1.30 21,915,300 18.90 20.20 19.45
ita 5.03 0.17 1,926,100 4.86 5.09 4.90
tch 15.20 0.35 11,187,700 14.85 15.40 14.95
scr 6.50 0.13 1,310,300 6.37 6.54 6.40
hsg 20.20 0.65 6,298,700 19.55 20.25 19.80
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
lpb 20.30 0.20 8,188,000
htp 15.10 0.80 987,600
apf 65.40 1.70 75,600
txm 5.50 0.50 528,200
cag 9.40 0.80 36,200
nd2 34.50 0 0
sac 11.50 0.50 7,600
adp 26.50 1.50 14,200
vpa 3.90 0 0
mel 6.80 0.40 100
Bắt đầu chu kì tăng
baf 26.95 0.95 5,253,600
szc 39.50 0.25 967,100
tth 4.80 0.40 2,317,700
tcm 44.20 0 900,000
dvm 12.20 0.40 640,000
htp 15.10 0.80 987,600
itq 3 0.20 84,200
ctp 4.40 0.40 234,500
tna 5.97 0.39 191,400
sdt 4.40 0.40 6,600
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 0.70 18,528,700
ssi 35.10 1.90 19,499,700
mbb 22.60 -0.10 17,581,500
tch 15.20 0.35 11,187,700
mwg 48.60 0.40 12,292,300
acb 26.80 0.20 6,313,700
ctg 32.30 0.70 7,768,100
tcb 45.25 0.75 6,813,500
hcm 26.50 1.65 6,757,900
vci 47.25 2.25 5,626,800
Cổ phiếu siêu mạnh
lpb 20.30 0.20 8,188,000
vgi 53.40 1.40 1,144,300
gmd 79.80 -0.20 864,700
nab 16.25 0.35 1,551,100
hvn 16.55 0.85 2,059,200
tth 4.80 0.40 2,317,700
qcg 16.65 -1.20 1,556,500
tcm 44.20 0 900,000
smc 12 0.75 1,057,500
vfs 19.70 0.20 562,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
BBM 23/04/2024 2% 10
VPD 23/04/2024 10% 27.1
EPH 24/04/2024 13% 16.7
HSG 24/04/2024 5% 20.2
RAL 24/04/2024 25% 133.8
SZC 24/04/2024 10% 39.5
FHS 26/04/2024 12% 29.2
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 29.2
DRL 03/05/2024 18% 66.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc