VN-INDEX   1,202   24.9   2.1%
KL: 546,753,693   GT: 13,298 tỷ
HNX   227   4.1   1.9%
KL: 58,852,200   GT: 1,103 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 16,674,130   GT: 263 tỷ
VN30   1,230   30.1   2.5%
KL: 198,003,960   GT: 6,451 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,048,300 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,603,500 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,512,800 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 12,248,100 27.60 28.40 27.75
tcb 46.85 0.65 4,582,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,133,400 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 10,676,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.73 0.08 3,075,600 3.65 3.73 3.66
lpb 20.70 0.20 3,268,600 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,815,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 20,344,300 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 7,124,100 19.45 20.20 19.60
mbb 22.55 0.55 14,571,700 22 22.60 21.95
hag 12.30 0.15 4,670,000 12.15 12.40 12.15
ssi 35.65 1.15 15,982,300 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 13,983,700 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 869,400 4.92 5.03 4.92
tch 15.45 0.90 12,745,000 14.55 15.45 14.65
scr 6.61 0.18 1,146,800 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,086,400 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61 5.40 903,400
dht 28.60 1.30 242,000
ts3 6.70 0.80 175,100
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.65 1.15 15,982,300
pvd 30 0.90 3,171,000
ijc 14.05 0.35 1,493,400
pvt 24.90 0.50 1,414,700
asm 11.15 0.35 1,720,100
hah 40.60 0.95 826,700
dgw 58.30 3.30 1,572,900
idc 54.30 1.40 1,235,400
vpi 58.20 1.10 1,078,000
dvm 11.80 0 191,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 15,231,300
ssi 35.65 1.15 15,982,300
mbb 22.55 0.55 14,571,700
tch 15.45 0.90 12,745,000
mwg 52.20 2.40 7,126,600
acb 27 0.35 4,540,400
ctg 32.55 1.05 6,106,600
tcb 46.85 0.65 4,582,500
hcm 27.40 1.05 5,416,700
vci 47.70 2.15 6,527,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52.20 2.40 7,126,600
tcb 46.85 0.65 4,582,500
lpb 20.70 0.20 3,268,600
baf 27.25 0.40 3,262,300
fpt 120.10 7.80 9,651,800
vgi 61 5.40 903,400
gmd 80.10 1.10 881,400
nab 16.60 0.20 1,239,300
hvn 17 0.20 898,100
vpi 58.20 1.10 1,078,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc