VN-INDEX   1,202   24.7   2.1%
KL: 603,158,093   GT: 14,629 tỷ
HNX   227   4.1   1.8%
KL: 62,945,700   GT: 1,189 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 18,546,430   GT: 295 tỷ
VN30   1,230   29.9   2.5%
KL: 214,134,860   GT: 6,965 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 9,808,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,303,400 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,804,200 18.10 18.40 18
hpg 28.60 1 15,365,600 27.60 28.60 27.75
tcb 46.90 0.70 4,919,500 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,863,500 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,293,000 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,370,400 3.65 3.75 3.66
lpb 20.70 0.20 3,390,200 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,208,800 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,763,000 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 8,131,600 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,057,500 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 4,832,600 12.15 12.40 12.15
ssi 35.65 1.15 17,248,000 34.50 35.80 34.90
vnd 20.80 1.10 14,824,300 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 1,001,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,398,700 14.55 15.55 14.65
scr 6.61 0.18 1,330,800 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 4,622,900 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.50 5.90 1,058,700
dht 28.70 1.40 250,100
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 17,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.65 1.15 17,248,000
pvd 29.90 0.80 3,436,600
ijc 14.05 0.35 1,523,700
pvt 24.85 0.45 1,737,700
asm 11.15 0.35 1,892,500
hah 40.60 0.95 939,200
dgw 58 3 1,735,600
idc 54.40 1.50 1,284,700
vpi 58.20 1.10 1,091,600
dvm 11.80 0 203,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 16,739,600
ssi 35.65 1.15 17,248,000
mbb 22.60 0.60 16,057,500
tch 15.55 1 16,398,700
mwg 52 2.20 8,257,700
acb 26.95 0.30 4,848,400
ctg 32.45 0.95 7,392,600
tcb 46.90 0.70 4,919,500
hcm 27.35 1 5,642,600
vci 47.70 2.15 6,891,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,257,700
tcb 46.90 0.70 4,919,500
lpb 20.70 0.20 3,390,200
baf 27.35 0.50 3,447,300
fpt 120.10 7.80 9,858,400
vgi 61.50 5.90 1,058,700
gmd 80.40 1.40 1,013,000
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.90 0.10 1,192,700
vpi 58.20 1.10 1,091,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc