VN-INDEX   1,201   23.1   2.0%
KL: 528,023,393   GT: 12,747 tỷ
HNX   226   3.8   1.7%
KL: 56,957,800   GT: 1,067 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 15,921,130   GT: 253 tỷ
VN30   1,228   27.6   2.3%
KL: 191,768,260   GT: 6,184 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 8,607,900 18.40 18.75 18.40
pow 10.65 0.20 3,567,200 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,389,300 18.10 18.40 18
hpg 28.25 0.65 11,942,200 27.60 28.40 27.75
tcb 46.80 0.60 4,401,100 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 10,894,000 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 10,392,400 27.80 28.60 27.80
hqc 3.71 0.06 2,886,400 3.65 3.72 3.66
lpb 20.75 0.25 3,194,900 20.50 20.85 20.50
msb 13.75 0.15 3,673,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 19,794,400 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 6,936,500 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 14,001,900 22 22.55 21.95
hag 12.35 0.20 4,623,900 12.15 12.40 12.15
ssi 35.55 1.05 15,422,200 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 13,879,200 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 811,400 4.92 5.03 4.92
tch 15.25 0.70 11,839,200 14.55 15.40 14.65
scr 6.61 0.18 1,091,400 6.43 6.63 6.50
hsg 19.65 0.65 3,941,300 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 60.50 4.90 882,300
dht 28.70 1.40 241,000
ts3 6.70 0.80 175,000
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.55 1.05 15,422,200
pvd 29.90 0.80 3,101,500
ijc 14 0.30 1,450,400
pvt 24.90 0.50 1,319,500
asm 11.15 0.35 1,680,700
hah 40.40 0.75 793,600
dgw 57.70 2.70 1,319,000
idc 54.20 1.30 1,204,700
vpi 58.20 1.10 1,077,700
dvm 11.80 0 191,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 14,982,800
ssi 35.55 1.05 15,422,200
mbb 22.45 0.45 14,001,900
tch 15.25 0.70 11,839,200
mwg 51.70 1.90 6,141,500
acb 26.95 0.30 4,204,200
ctg 32.55 1.05 6,063,700
tcb 46.80 0.60 4,401,100
hcm 27.30 0.95 5,274,300
vci 47.50 1.95 6,260,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 6,141,500
tcb 46.80 0.60 4,401,100
lpb 20.75 0.25 3,194,900
baf 27.30 0.45 3,141,500
fpt 120.10 7.80 9,497,000
vgi 60.50 4.90 882,300
gmd 79.50 0.50 811,200
nab 16.60 0.20 1,238,200
hvn 17 0.20 841,200
vpi 58.20 1.10 1,077,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc