VN-INDEX   1,207   29.4   2.5%
KL: 672,654,793   GT: 16,227 tỷ
HNX   228   5.2   2.4%
KL: 72,321,900   GT: 1,368 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 21,285,030   GT: 337 tỷ
VN30   1,234   33.5   2.8%
KL: 234,763,860   GT: 7,579 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 11,229,100 18.40 18.75 18.40
pow 10.75 0.30 4,702,900 10.45 10.75 10.45
bsr 18.30 0.20 3,180,200 18.10 18.40 18
hpg 28.85 1.25 19,032,000 27.60 28.90 27.75
tcb 46.90 0.70 6,000,700 46.20 47.05 46.40
shb 11.25 0.30 12,667,100 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 12,331,500 27.80 28.60 27.80
hqc 3.77 0.12 3,730,000 3.65 3.77 3.66
lpb 20.85 0.35 3,722,900 20.50 20.90 20.50
msb 13.80 0.20 4,535,700 13.60 13.80 13.65
nvl 15.30 0.80 24,090,300 14.50 15.35 14.60
gex 20.45 1 9,263,400 19.45 20.50 19.60
mbb 22.65 0.65 16,767,200 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,581,800 12.15 12.45 12.15
ssi 35.90 1.40 18,766,100 34.50 35.90 34.90
vnd 20.85 1.15 15,248,600 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 1,175,300 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,627,400 14.55 15.55 14.65
scr 6.65 0.22 1,702,400 6.43 6.65 6.50
hsg 19.85 0.85 5,383,200 19 19.85 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,125,600
dht 28.60 1.30 253,700
ts3 6.20 0.30 188,300
pgs 33.50 -0.10 700
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
pdb 11.20 0.60 7,000
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.85 1.25 19,032,000
ssi 35.90 1.40 18,766,100
pvd 30.15 1.05 3,776,800
ijc 14.15 0.45 1,866,800
pvt 24.95 0.55 1,889,900
asm 11.25 0.45 2,270,200
hah 40.80 1.15 1,094,600
dgw 58.50 3.50 1,915,500
idc 54.70 1.80 1,398,900
tig 12.40 0.40 1,789,800
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.85 1.25 19,032,000
dig 28.65 1.85 22,031,700
ssi 35.90 1.40 18,766,100
mbb 22.65 0.65 16,767,200
tch 15.55 1 16,627,400
mwg 52 2.20 9,115,100
acb 27.05 0.40 5,680,300
ctg 32.55 1.05 7,668,700
tcb 46.90 0.70 6,000,700
hcm 27.55 1.20 6,076,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 9,115,100
tcb 46.90 0.70 6,000,700
lpb 20.85 0.35 3,722,900
baf 27.40 0.55 4,104,600
fpt 120.10 7.80 9,948,700
vgi 61.40 5.80 1,125,600
gmd 81 2 1,446,300
nab 16.55 0.15 1,340,400
hvn 16.95 0.15 1,406,900
ntl 40.95 1.05 503,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.9
RAL 24/04/2024 25% 132.5
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc