VN-INDEX   1,205   -0.9   -0.1%
KL: 436,219,012   GT: 11,139 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 48,971,600   GT: 957 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.2%
KL: 17,209,573   GT: 369 tỷ
VN30   1,232   0.1   0.0%
KL: 143,903,997   GT: 5,515 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 8,113,100 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,159,500 10.65 10.70 10.55
bsr 18.20 0 1,898,200 18.20 18.40 18
hpg 28.70 -0.10 8,814,200 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 5,675,000 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 9,821,300 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 7,326,500 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 1,928,700 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,018,200 21.05 21.25 20.60
msb 13.55 -0.20 5,674,000 13.75 13.80 13.40
nvl 15.20 0 7,186,600 15.20 15.20 14.95
gex 20.45 0.15 7,612,500 20.30 20.45 20.05
mbb 22.30 -0.25 10,165,600 22.55 22.60 22.20
hag 12.50 0.20 4,399,600 12.30 12.65 12.30
ssi 35.30 -0.35 8,109,800 35.65 35.65 35.10
vnd 21 0.10 10,349,600 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 891,500 5.01 5.02 4.93
tch 15.85 0.30 13,058,900 15.55 15.95 15.45
scr 6.62 -0.07 880,700 6.69 6.70 6.59
hsg 19.50 -0.15 2,544,200 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,300
dht 29.40 0.70 134,100
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 38,500
pdb 11.20 0 10,000
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 99,900
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.70 -0.10 8,814,200
ijc 13.95 -0.20 718,400
pvt 24.70 -0.30 1,022,500
asm 11.10 -0.20 1,043,600
hah 40.85 0.05 629,400
dgw 58.70 0 1,182,700
idc 55.20 0.80 1,119,800
bvb 10.90 0.10 287,100
ksq 2.80 0.10 160,800
dgt 5.60 0.20 174,800
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.70 -0.10 8,814,200
dig 28.20 -0.45 12,260,200
ssi 35.30 -0.35 8,109,800
mbb 22.30 -0.25 10,165,600
tch 15.85 0.30 13,058,900
mwg 53.50 1.20 17,033,400
acb 26.85 -0.20 4,252,900
ctg 32.45 -0.50 3,631,500
tcb 46.15 -0.85 5,675,000
hcm 27.25 -0.40 2,593,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 17,033,400
tcb 46.15 -0.85 5,675,000
lpb 20.65 -0.40 4,018,200
baf 27.40 -0.05 2,433,100
fpt 122.80 2.70 5,056,500
vgi 63.10 2.90 1,747,500
gmd 80.30 -1 938,200
nab 16.60 0 996,100
hvn 17.25 0.20 2,344,800
qcg 15.90 1 565,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc