VN-INDEX   1,204   -1.1   -0.1%
KL: 492,873,610   GT: 12,475 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.3%
KL: 57,060,000   GT: 1,131 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.3%
KL: 21,002,823   GT: 438 tỷ
VN30   1,233   1.2   0.1%
KL: 161,344,597   GT: 6,100 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,379,100 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,798,400 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 4,058,500 18.20 18.40 17.90
hpg 28.70 -0.10 10,295,500 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 6,624,100 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 11,858,300 11.20 11.25 11.10
stb 28.45 -0.15 8,289,300 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 2,222,200 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,518,600 21.05 21.25 20.60
msb 13.45 -0.30 6,048,100 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,942,300 15.20 15.20 14.95
gex 20.70 0.40 10,667,300 20.30 20.75 20.05
mbb 22.25 -0.30 12,209,800 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,862,500 12.30 12.65 12.30
ssi 35.30 -0.35 9,662,600 35.65 35.65 35.10
vnd 21.10 0.20 11,956,000 20.90 21.20 20.70
ita 4.94 -0.07 921,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.85 0.30 14,067,500 15.55 15.95 15.45
scr 6.62 -0.07 962,200 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 2,871,800 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,683,300
dht 29.30 0.60 141,900
dc2 8.30 0.20 61,200
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.70 -0.10 10,295,500
ijc 13.90 -0.25 762,800
asm 11.15 -0.15 1,227,200
hah 40.75 -0.05 796,800
dgw 58.80 0.10 1,380,600
idc 55.20 0.80 1,271,300
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 177,900
dgt 5.60 0.20 177,400
hid 3.07 0.20 1,286,600
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.70 -0.10 10,295,500
dig 28.25 -0.40 14,289,400
ssi 35.30 -0.35 9,662,600
mbb 22.25 -0.30 12,209,800
tch 15.85 0.30 14,067,500
mwg 53.50 1.20 18,428,900
acb 26.95 -0.10 4,538,300
ctg 32.45 -0.50 3,958,300
tcb 46.10 -0.90 6,624,100
hcm 27.25 -0.40 3,051,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.50 1.20 18,428,900
tcb 46.10 -0.90 6,624,100
lpb 20.65 -0.40 4,518,600
baf 27.40 -0.05 2,623,700
fpt 123.30 3.20 5,449,900
vgi 63 2.80 1,989,800
gmd 80.40 -0.90 993,500
nab 16.60 0 1,185,800
hvn 17.25 0.20 2,544,800
qcg 15.90 1 721,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc