VN-INDEX   1,202   -3.6   -0.3%
KL: 454,267,912   GT: 11,564 tỷ
HNX   227   -1.1   -0.5%
KL: 51,940,400   GT: 1,028 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.3%
KL: 18,828,323   GT: 399 tỷ
VN30   1,230   -2.5   -0.2%
KL: 149,284,697   GT: 5,706 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 8,590,100 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,568,300 10.65 10.70 10.50
bsr 18 -0.20 2,983,700 18.20 18.40 18
hpg 28.55 -0.25 9,195,400 28.80 28.70 28.30
tcb 46.10 -0.90 5,960,900 47 47 45.80
shb 11.10 -0.10 10,518,800 11.20 11.25 11.10
stb 28.25 -0.35 7,561,100 28.60 28.65 28.20
hqc 3.72 -0.06 1,983,100 3.78 3.76 3.70
lpb 20.65 -0.40 4,187,600 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 5,689,300 13.75 13.80 13.40
nvl 15.05 -0.15 8,197,500 15.20 15.20 14.95
gex 20.30 0 8,134,000 20.30 20.45 20.05
mbb 22.25 -0.30 10,610,300 22.55 22.60 22.20
hag 12.45 0.15 4,545,800 12.30 12.65 12.30
ssi 35.15 -0.50 8,470,700 35.65 35.65 35.10
vnd 20.90 0 10,585,600 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 896,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.75 0.20 13,551,900 15.55 15.95 15.45
scr 6.61 -0.08 896,200 6.69 6.70 6.59
hsg 19.60 -0.05 2,641,400 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,591,500
dht 29.40 0.70 137,700
dc2 8.20 0.10 50,600
vta 5.10 -0.20 39,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.90 -0.25 730,200
pvt 24.65 -0.35 1,172,400
asm 11.15 -0.15 1,076,600
hah 40.70 -0.10 714,700
dgw 58.50 -0.20 1,215,600
idc 55.10 0.70 1,158,600
bvb 11 0.20 287,200
ksq 2.90 0.20 166,900
dgt 5.60 0.20 176,900
hid 3.07 0.20 1,281,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.60 13,072,600
ssi 35.15 -0.50 8,470,700
mbb 22.25 -0.30 10,610,300
tch 15.75 0.20 13,551,900
mwg 53.40 1.10 17,458,500
acb 26.80 -0.25 4,333,700
ctg 32.35 -0.60 3,773,900
tcb 46.10 -0.90 5,960,900
hcm 27.15 -0.50 2,734,500
vci 46.90 -0.60 3,188,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.40 1.10 17,458,500
tcb 46.10 -0.90 5,960,900
lpb 20.65 -0.40 4,187,600
baf 27.40 -0.05 2,457,300
fpt 122.30 2.20 5,171,800
vgi 62.90 2.70 1,841,500
gmd 80.30 -1 957,500
nab 16.50 -0.10 1,122,600
hvn 17.25 0.20 2,401,400
qcg 15.90 1 565,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc