Tham Chiếu | 240.27 |
Mở Cửa | 240.62 |
TN/CN | 234.45 / 245.47 |
Khối Lượng | 152,024,664 |
KLTB 13 tuần | 91,324,460 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 240.3 |
TN 52 tuần | 92.6 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 190,584 Tỷ |
KL đang lưu hành | 0 triệu |
Giá sổ sách | 16.9 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.26 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
FOX | TQW | VAF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -4.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 20.39 ngàn | 0 ngàn | 11.97 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 12,843 | 0 | 8,661 |
Khối lượng đang lưu hành | 273,646,461 | 8,933,200 | 37,665,348 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 6,650 (0.02%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 45,035 tỷ VND | 0 tỷ VND | 5,632 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 5,960 tỷ VND | 0 tỷ VND | 304 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 5,580 tỷ VND | 0 tỷ VND | 451 tỷ VND |
Tổng Nợ | 8,185 tỷ VND | 0 tỷ VND | 118 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 13,766 tỷ VND | 0 tỷ VND | 569 tỷ VND |
Tiền mặt | 595 tỷ VND | 0 tỷ VND | 53 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 59% | 0% | 21% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 13% | 0% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 16.70% | -6.20% | -2.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 14.30% | 9.20% | -23.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1.70% | 0% | 0.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |