Tham Chiếu | 277.68 |
Mở Cửa | 277.68 |
TN/CN | 269.23 / 280.10 |
Khối Lượng | 77,046,942 |
KLTB 13 tuần | 93,677,118 |
KLTB 10 ngày | 43,501,539 |
CN 52 tuần | 493.8 |
TN 52 tuần | 264.6 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 190,584 Tỷ |
KL đang lưu hành | 0 triệu |
Giá sổ sách | 16.9 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.38 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HCM | POW | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 14.05 | 0.00k / 18.40 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,000,066 | 15,822,541 |
Khối lượng đang lưu hành | 456,371,565 | 2,341,871,600 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 62,355,807 (13.66%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,365 tỷ VND | 23,959 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,108 tỷ VND | 2,018 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 7,608 tỷ VND | 31,748 tỷ VND |
Tổng Nợ | 15,186 tỷ VND | 23,150 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 22,794 tỷ VND | 54,898 tỷ VND |
Tiền mặt | 4,721 tỷ VND | 7,077 tỷ VND |
ROA / ROE | 486% / 1,456 | 368% / 636 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 67% | 42% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 25% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2.10% | -2.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.40% | 13.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -25.10% | -9.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||
Biểu đồ | ![]() | ![]() |