Tham Chiếu | 980.47 |
Mở Cửa | 981.69 |
TN/CN | 971.62 / 995.81 |
Khối Lượng | 116,915,530 |
KLTB 13 tuần | 107,102,717 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 1,022.8 |
TN 52 tuần | 570.1 |
EPS | 3.4 ngàn |
PE | 23 lần |
Vốn thị trường | 1,986,348 Tỷ |
KL đang lưu hành | 25,411.56 triệu |
Giá sổ sách | 24.7 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 1.02 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ASA | BTT | LGM | PTI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 9.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 8.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 10.43 ngàn | 26.84 ngàn | 0 ngàn | 24.09 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 10,038 | 12,336 | 89 | 5,770 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,000,000 | 13,500,000 | 7,400,000 | 80,395,709 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 208,100 (2.08%) | 6,515 (0.05%) | 0 (0%) | 31,453,838 (39.12%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,172 tỷ VND | 3,760 tỷ VND | 0 tỷ VND | 20,209 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 7 tỷ VND | 448 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,072 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 104 tỷ VND | 362 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,937 tỷ VND |
Tổng Nợ | 6 tỷ VND | 141 tỷ VND | 0 tỷ VND | 6,083 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 110 tỷ VND | 503 tỷ VND | 0 tỷ VND | 8,020 tỷ VND |
Tiền mặt | 31 tỷ VND | 8 tỷ VND | 0 tỷ VND | 144 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 5% | 28% | 0% | 76% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 12% | 0% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1.70% | -0.40% | -3.70% | 17.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -48.50% | 8.50% | -234.60% | 27,775.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1.40% | 11.40% | 28.40% | 9.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |