Tham Chiếu | 77.46 |
Mở Cửa | 77.50 |
TN/CN | 77.48 / 78.04 |
Khối Lượng | 105,308,429 |
KLTB 13 tuần | 45,434,523 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 78.6 |
TN 52 tuần | 47.6 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 0 Tỷ |
KL đang lưu hành | 0 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
KST | PTB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.9% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 21.98 ngàn | 38.51 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 97 | 237,835 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,996,010 | 48,599,441 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 93,400 (3.12%) | 1,895,121 (3.9%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,853 tỷ VND | 34,980 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 72 tỷ VND | 2,256 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 66 tỷ VND | 1,872 tỷ VND |
Tổng Nợ | 80 tỷ VND | 2,645 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 146 tỷ VND | 4,517 tỷ VND |
Tiền mặt | 37 tỷ VND | 170 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 55% | 59% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 21.40% | 17.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 24.80% | 31.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 20.40% | 40.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||
Biểu đồ | ![]() | ![]() |