Tham Chiếu | 1,248.92 |
Mở Cửa | 1,248.92 |
TN/CN | 1,225.82 / 1,255.25 |
Khối Lượng | 131,957,000 |
KLTB 13 tuần | 156,109,667 |
KLTB 10 ngày | 62,440,191 |
CN 52 tuần | 1,572.5 |
TN 52 tuần | 1,215.1 |
EPS | 3.6 ngàn |
PE | 18.6 lần |
Vốn thị trường | 1,912,290 Tỷ |
KL đang lưu hành | 28,924.46 triệu |
Giá sổ sách | 25.2 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0.99 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CI5 | DDV | DNH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -14.6% | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0.00k / 14.33 | 0.00k / 10.18 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,124 | 1,658,599 | 256 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,700,000 | 146,109,900 | 422,400,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 77 tỷ VND | 3,156 tỷ VND | 2,615 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 293 tỷ VND | 1,536 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 36 tỷ VND | 1,592 tỷ VND | 6,415 tỷ VND |
Tổng Nợ | 54 tỷ VND | 504 tỷ VND | 2,187 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 89 tỷ VND | 2,095 tỷ VND | 8,602 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 379 tỷ VND | 188 tỷ VND |
ROA / ROE | 21% / 53 | 1,396% / 1,838 | 1,786% / 2,394 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 60% | 24% | 25% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 9% | 59% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -46.70% | 7.50% | 5.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -25.20% | 52.60% | 12.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | 7.90% | -9.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |