Tham Chiếu | 1,238.71 |
Mở Cửa | 1,243.58 |
TN/CN | 1,233.77 / 1,254.08 |
Khối Lượng | 701,894,279 |
KLTB 13 tuần | 647,061,689 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 1,255.9 |
TN 52 tuần | 762.5 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 1,712,426 Tỷ |
KL đang lưu hành | 33 triệu |
Giá sổ sách | 18.8 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.66 |
EPS 4 quý trước | 0 |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 0.0%) | |
EPS: | 0.0% | |
PE: | 0.0% | |
ROA: | 0.0% | |
ROE: | 0.0% | |
P/B: | 0.0% | |
ĐÁY CP: | 0.0% | |
Hệ Số Nợ: | 0.0% | |
BETA: | 0.0% | |
THANH KHOẢN: | 0.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CCA | NBW | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 9.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 14.30 ngàn | 15.35 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,731 | 232 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,092,326 | 10,900,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 6,000 (0.06%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 990 tỷ VND | 2,512 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 11 tỷ VND | 50 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 216 tỷ VND | 167 tỷ VND |
Tổng Nợ | 530 tỷ VND | 107 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 746 tỷ VND | 274 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 62 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 71% | 39% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 7.40% | 7.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 15% | -2.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -5.80% | 9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||
Biểu đồ | ![]() | ![]() |