Tham Chiếu | 24.70 |
Mở Cửa | 24.60 |
TN/CN | 24.50 / 24.60 |
Khối Lượng | 2,000 |
KLTB 13 tuần | 2,236 |
KLTB 10 ngày | 4,900 |
CN 52 tuần | 30.1 |
TN 52 tuần | 23.7 |
EPS | 1,806 |
PE | 13.6 |
Vốn thị trường | 75 |
KL đang lưu hành | 3.05 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 21% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
24.00 | 200 | 24.10 | 1,500 | 24.20 | 100 | 24.80 | 500 | 24.90 | 1,500 | 25.00 | 5,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 220,000 | 256,824 | 117% | 14,400 | 15,011 | 104% |
2016 | 200,000 | 278,392 | 139% | 15,000 | 25,872 | 172% |
2015 | 180,000 | 253,321 | 141% | 7,800 | 18,667 | 239% |
2014 | 170,000 | 237,711 | 140% | 7,800 | 10,839 | 139% |
2013 | 179,734 | 179,734 | 100% | 8,320 | 8,320 | 100% |
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt xuống dải Bollinger Dưới | 1 | |
MFI(7) < 20 | 1 | |
MFI(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 3 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá vượt xuống SMA(10) | -1 | |
Pivot Tuần Chuẩn bị vượt lên R1 | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F38.2 | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F61.8 | -1 | |
Đường Giá cắt xuống Kijun Sen | -1 | |
Đường Giá vượt xuống Mây Kumo | -1 | |
SKD(14) %K vượt xuống %D | -2 | |
Tổng điểm | -8 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.1%) | |
EPS: | 73.2% | |
PE: | 58.7% | |
ROA: | 89.2% | |
ROE: | 82.2% | |
P/B: | 3.5% | |
ĐÁY CP: | 80.5% | |
Hệ Số Nợ: | 59.0% | |
BETA: | 12.1% | |
THANH KHOẢN: | 55.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (59 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HOM | 3.9 | 25 | 156 | 0% | 29% | 0.2 | 47.1% |
DC4 | 10.7 | 498 | 21.5 | 8% | 170% | -0.3 | 34.6% |
VTV | 14.6 | 3,594 | 4.1 | 24% | 95% | 0.2 | 70.5% |
NAV | 5.4 | 338 | 16 | 3% | 52% | 0.3 | 53.3% |
HCC | 18.7 | 3,221 | 5.8 | 23% | 132% | 0.3 | 70.6% |
BHC | 3 | 0 | 0 | 57% | -20% | 0.8 | 36.6% |
SCJ | 3.5 | 318 | 11 | 3% | 25% | 0.1 | 47.1% |
VTA | 7.5 | 937 | 8 | 14% | 110% | 1.8 | 58.1% |
VCX | 2 | 466 | 4.3 | 12% | 38% | 0 | 55.5% |
HT1 | 13.6 | 1,239 | 10.9 | 9% | 100% | 0.8 | 63.8% |
ACE | CTI | GMX | MCC | VTV | |
Giá Thị Trường | 24.50 -0.20 -0.8% | 33.40 0.10 0.3% | 25.00 0 0% | 14.50 0 0% | 14.60 0.10 0.7% |
EPS/PE | 1.81k / 13.6 | 2.38k / 14.0 | 3.91k / 6.4 | 1.46k / 9.9 | 3.59k / 4.1 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 22.43 ngàn | 14.93 ngàn | 13.88 ngàn | 15.40 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,236 | 521,236 | 498 | 1,002 | 4,188 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,050,781 | 62,999,997 | 5,320,694 | 4,986,124 | 31,199,825 |
Tổng Vốn Thị Trường | 75 tỷ VND | 2,104 tỷ VND | 133 tỷ VND | 72 tỷ VND | 456 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 5,235,053 (8.31%) | 69,700 (1.31%) | 57,055 (1.14%) | 213,397 (0.68%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 200 tỷ VND | 5,128 tỷ VND | 1,216 tỷ VND | 417 tỷ VND | 29,407 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 17 tỷ VND | 446 tỷ VND | 122 tỷ VND | 89 tỷ VND | 419 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 64 tỷ VND | 1,413 tỷ VND | 79 tỷ VND | 69 tỷ VND | 481 tỷ VND |
Tổng Nợ | 79 tỷ VND | 2,916 tỷ VND | 32 tỷ VND | 27 tỷ VND | 1,183 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 143 tỷ VND | 4,329 tỷ VND | 112 tỷ VND | 97 tỷ VND | 1,664 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 271 tỷ VND | 17 tỷ VND | 2 tỷ VND | 107 tỷ VND |
ROA / ROE | 13% / 21 | 4% / 11 | 19% / 26 | 7% / 10 | 7% / 24 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 55% | 67% | 29% | 28% | 71% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 9% | 10% | 21% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.90% | 34.20% | 10.20% | 5.80% | 2.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 15.30% | 220% | 11.30% | 0.10% | 35.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 20.90% | 15.90% | 16.80% | 1.30% | 33.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |