VN-INDEX   1,203   25.6   2.2%
KL: 447,136,937   GT: 10,946 tỷ
HNX   227   4.1   1.8%
KL: 51,463,200   GT: 953 tỷ
UPCOM   88   0.8   0.9%
KL: 14,308,120   GT: 227 tỷ
VN30   1,230   29.6   2.5%
KL: 153,749,904   GT: 5,160 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 7,534,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.60 0.15 3,264,100 10.45 10.65 10.45
bsr 18.30 0.20 2,223,500 18.10 18.40 18
hpg 28.30 0.70 10,795,100 27.60 28.40 27.75
tcb 46.90 0.70 3,969,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 8,232,300 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 9,394,000 27.80 28.55 27.80
hqc 3.70 0.05 2,080,700 3.65 3.72 3.66
lpb 20.65 0.15 2,856,200 20.50 20.80 20.50
msb 13.75 0.15 2,943,300 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 18,732,100 14.50 15.20 14.60
gex 20.15 0.70 5,890,000 19.45 20.20 19.60
mbb 22.45 0.45 12,778,100 22 22.50 21.95
hag 12.40 0.25 4,178,200 12.15 12.40 12.15
ssi 35.60 1.10 14,147,700 34.50 35.80 34.90
vnd 20.90 1.20 12,778,900 19.70 21 20
ita 5.01 0.09 710,400 4.92 5.01 4.92
tch 15.40 0.85 10,868,600 14.55 15.40 14.65
scr 6.63 0.20 937,700 6.43 6.63 6.50
hsg 19.75 0.75 3,460,200 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61 5.40 824,300
dht 28.70 1.40 239,300
ts3 6.70 0.80 171,500
vta 5.20 0.50 16,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,900
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.60 1.10 14,147,700
pvd 30.05 0.95 2,786,900
ijc 14.05 0.35 1,331,400
pvt 25 0.60 972,200
asm 11.15 0.35 1,551,400
hah 40.65 1 720,200
dgw 57.90 2.90 1,169,200
idc 54.20 1.30 1,013,000
vpi 58.10 1 967,900
dvm 11.80 0 166,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 1.45 13,916,100
ssi 35.60 1.10 14,147,700
mbb 22.45 0.45 12,778,100
tch 15.40 0.85 10,868,600
mwg 51.70 1.90 5,417,500
acb 26.95 0.30 3,471,100
ctg 32.60 1.10 5,470,500
tcb 46.90 0.70 3,969,200
hcm 27.50 1.15 4,777,900
vci 47.95 2.40 5,726,500
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.70 1.90 5,417,500
tcb 46.90 0.70 3,969,200
lpb 20.65 0.15 2,856,200
baf 27.30 0.45 2,683,800
fpt 120 7.70 8,289,100
vgi 61 5.40 824,300
gmd 80.30 1.30 723,400
nab 16.60 0.20 1,181,700
hvn 17.15 0.35 677,000
ntl 40.90 1 271,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.1
SZC 24/04/2024 10% 40.5
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc