VN-INDEX   1,205   -0.4   -0.0%
KL: 500,567,410   GT: 12,646 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.3%
KL: 58,049,300   GT: 1,149 tỷ
UPCOM   88   -0.2   -0.2%
KL: 21,293,223   GT: 444 tỷ
VN30   1,233   1.3   0.1%
KL: 163,154,197   GT: 6,162 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 9,664,400 18.60 18.75 18.35
pow 10.55 -0.10 2,803,300 10.65 10.70 10.50
bsr 18.10 -0.10 4,114,200 18.20 18.40 17.90
hpg 28.70 -0.10 10,427,900 28.80 28.70 28.30
tcb 46.15 -0.85 6,644,700 47 47 45.80
shb 11.15 -0.05 11,903,300 11.20 11.25 11.10
stb 28.45 -0.15 8,425,200 28.60 28.65 28.20
hqc 3.71 -0.07 2,264,800 3.78 3.76 3.70
lpb 20.70 -0.35 4,574,500 21.05 21.25 20.60
msb 13.50 -0.25 6,098,400 13.75 13.80 13.40
nvl 15.10 -0.10 9,006,200 15.20 15.20 14.95
gex 20.55 0.25 11,079,000 20.30 20.75 20.05
mbb 22.25 -0.30 12,241,100 22.55 22.60 22.15
hag 12.45 0.15 4,877,600 12.30 12.65 12.30
ssi 35.30 -0.35 9,845,500 35.65 35.65 35.10
vnd 20.95 0.05 12,300,000 20.90 21.20 20.70
ita 4.96 -0.05 923,400 5.01 5.02 4.93
tch 15.80 0.25 14,287,100 15.55 15.95 15.45
scr 6.63 -0.06 972,000 6.69 6.70 6.59
hsg 19.55 -0.10 3,101,000 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,683,400
dht 29.30 0.60 142,100
dc2 8.60 0.50 64,700
vta 5.20 -0.10 42,000
pdb 11.20 0 10,300
rtb 25 2.70 4,500
hd8 10.30 1.30 110,000
has 8.62 0.56 6,700
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.70 -0.10 10,427,900
ijc 13.90 -0.25 769,900
pvt 24.75 -0.25 1,373,100
asm 11.15 -0.15 1,231,100
hah 40.75 -0.05 810,500
dgw 58.80 0.10 1,388,000
idc 55.20 0.80 1,275,300
bvb 11 0.20 296,600
ksq 2.90 0.20 264,900
dgt 5.60 0.20 177,400
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.70 -0.10 10,427,900
dig 28.25 -0.40 14,499,900
ssi 35.30 -0.35 9,845,500
mbb 22.25 -0.30 12,241,100
tch 15.80 0.25 14,287,100
mwg 53.80 1.50 18,623,700
acb 26.95 -0.10 4,734,100
ctg 32.45 -0.50 4,013,000
tcb 46.15 -0.85 6,644,700
hcm 27.30 -0.35 3,110,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.80 1.50 18,623,700
tcb 46.15 -0.85 6,644,700
lpb 20.70 -0.35 4,574,500
baf 27.35 -0.10 2,624,400
fpt 123 2.90 5,461,700
vgi 63.20 3 2,010,400
gmd 80.80 -0.50 1,057,200
nab 16.60 0 1,199,800
hvn 17.20 0.15 2,575,300
qcg 15.90 1 940,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc