Tham Chiếu | 3.50 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | -632 |
PE | -5.5 |
Vốn thị trường | 122 |
KL đang lưu hành | 34.75 triệu |
Giá sổ sách | 5.4 ngàn |
ROE | -12% |
Beta | 1.92 |
EPS 4 quý trước | -2,920 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2016 | 117,439 | 0 | 0% | 11,303 | 0 | 0% |
2013 | 91,430 | 51,093 | 56% | 1,456 | -21,957 | -1,508% |
2012 | 83,050 | 54,489 | 66% | 1,004 | -101,466 | -10,106% |
2011 | 195,800 | 95,799 | 49% | 95,400 | -46,639 | -49% |
2010 | 0 | 143,378 | 0% | 30,200 | 27,633 | 92% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.2%) | |
EPS: | 11.8% | |
PE: | 9.4% | |
ROA: | 7.1% | |
ROE: | 8.5% | |
P/B: | 68.5% | |
ĐÁY CP: | 44.2% | |
Hệ Số Nợ: | 77.9% | |
BETA: | 95.1% | |
THANH KHOẢN: | 2.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BHT | FDC | KHP | MIC | |
Giá Thị Trường | 4.40 0 0% | 24.30 -1.80 -6.9% | 9.75 0.25 2.6% | 5.40 0 0% |
EPS/PE | -2.55k / -1.7 | 0.42k / 58.4 | 1.06k / 9.2 | 0.61k / 8.9 |
Giá Sổ Sách | 1.48 ngàn | 15.01 ngàn | 14.96 ngàn | 6.44 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 221 | 3,433 | 12,890 | 72 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,600,000 | 38,629,988 | 40,051,296 | 5,514,621 |
Tổng Vốn Thị Trường | 20 tỷ VND | 939 tỷ VND | 391 tỷ VND | 30 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 327,578 (0.85%) | 6,113,621 (15.26%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 384 tỷ VND | 2,553 tỷ VND | 23,205 tỷ VND | 855 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -17 tỷ VND | 472 tỷ VND | 774 tỷ VND | 19 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 7 tỷ VND | 580 tỷ VND | 599 tỷ VND | 36 tỷ VND |
Tổng Nợ | 162 tỷ VND | 340 tỷ VND | 1,165 tỷ VND | 45 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 169 tỷ VND | 920 tỷ VND | 1,764 tỷ VND | 80 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 10 tỷ VND | 80 tỷ VND | 11 tỷ VND |
ROA / ROE | -9% / -451 | 2% / 3 | 3% / 7 | 5% / 10 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 96% | 37% | 66% | 56% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -4% | 18% | 3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -48.20% | 198.80% | 14.70% | 10.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 168.50% | 5.40% | -13.80% | 2.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.20% | 4% | 22.90% | -2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |