VN-INDEX   1,203   25.2   2.1%
KL: 606,434,693   GT: 14,710 tỷ
HNX   227   4.2   1.9%
KL: 63,207,500   GT: 1,193 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 18,741,530   GT: 297 tỷ
VN30   1,231   31.0   2.6%
KL: 214,764,060   GT: 6,991 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.65 0.25 9,824,300 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,314,300 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,805,700 18.10 18.40 18
hpg 28.70 1.10 15,527,900 27.60 28.70 27.75
tcb 46.90 0.70 4,931,400 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,867,400 10.95 11.25 11.05
stb 28.45 0.65 11,351,600 27.80 28.60 27.80
hqc 3.74 0.09 3,372,800 3.65 3.75 3.66
lpb 20.70 0.20 3,397,000 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,230,800 13.60 13.80 13.65
nvl 15.05 0.55 21,805,400 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 8,138,000 19.45 20.25 19.60
mbb 22.55 0.55 16,097,400 22 22.65 21.95
hag 12.35 0.20 4,845,100 12.15 12.40 12.15
ssi 35.65 1.15 17,323,300 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,851,000 19.70 21 20
ita 4.99 0.07 1,001,900 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,428,800 14.55 15.55 14.65
scr 6.61 0.18 1,330,800 6.43 6.63 6.50
hsg 19.70 0.70 4,659,100 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.50 5.90 1,058,800
dht 28.70 1.40 250,200
ts3 6.70 0.80 178,500
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.65 1.15 17,323,300
pvd 30 0.90 3,447,900
ijc 14.05 0.35 1,523,700
pvt 24.85 0.45 1,756,100
asm 11.15 0.35 1,920,300
hah 40.65 1 946,200
dgw 58.20 3.20 1,750,500
idc 54.30 1.40 1,288,100
vpi 58.10 1 1,091,800
dvm 11.80 0 203,200
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 1.30 16,828,900
ssi 35.65 1.15 17,323,300
mbb 22.55 0.55 16,097,400
tch 15.55 1 16,428,800
mwg 52 2.20 8,284,400
acb 27 0.35 4,854,400
ctg 32.55 1.05 7,425,700
tcb 46.90 0.70 4,931,400
hcm 27.35 1 5,655,700
vci 47.70 2.15 6,899,600
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,284,400
tcb 46.90 0.70 4,931,400
lpb 20.70 0.20 3,397,000
baf 27.30 0.45 3,475,400
fpt 120.10 7.80 9,865,600
vgi 61.50 5.90 1,058,800
gmd 80.30 1.30 1,029,700
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.90 0.10 1,204,700
vpi 58.10 1 1,091,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.7
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.1
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc