Tham Chiếu | 91.60 |
Mở Cửa | 91.60 |
TN/CN | 90 / 92 |
Khối Lượng | 65,400 |
KLTB 13 tuần | 167,873 |
KLTB 10 ngày | 71,202 |
CN 52 tuần | 119 |
TN 52 tuần | 47.4 |
EPS | 1,921 |
PE | 47.7 |
Vốn thị trường | 199,647 |
KL đang lưu hành | 2,177.17 triệu |
Giá sổ sách | 12.6 ngàn |
ROE | 15% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 2,399 |
MUA | BÁN | ||||||||||
91.50 | 1,400 | 91.60 | 2,200 | 91.70 | 1,200 | 91.90 | 3,500 | 92.00 | 6,000 | 92.50 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 13,294,000 | 13,873,412 | 104% | 3,669,000 | 5,343,474 | 146% |
2016 | 0 | 14,709,557 | 0% | 2,056,000 | 6,669,378 | 324% |
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá vượt lên SMA(10) | 1 | |
MFI(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 2 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt lên dải Bollinger Trên | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F38.2 | -1 | |
SKD(7) > 80 | -1 | |
SKD(14) > 80 | -1 | |
William(7) > -20 | -1 | |
Tổng điểm | -5 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.5%) | |
EPS: | 74.8% | |
PE: | 37.5% | |
ROA: | 74.8% | |
ROE: | 68.3% | |
P/B: | 24.5% | |
ĐÁY CP: | 13.0% | |
Hệ Số Nợ: | 66.8% | |
BETA: | 12.3% | |
THANH KHOẢN: | 82.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (11 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NAS | 32 | 4,240 | 7.5 | 10% | 132% | 0 | 58.7% |
SGN | 140.6 | 8,676 | 16.2 | 47% | 683% | 0 | 68.6% |
IHK | 15.5 | 1,625 | 9.5 | 15% | 123% | 0 | 47.4% |
NCS | 47 | 1,944 | 24.2 | 35% | 352% | 0 | 61.1% |
ACV | 91.7 | 1,921 | 47.7 | 15% | 728% | 0 | 50.5% |
SAS | 29 | 2,171 | 13.4 | 19% | 251% | 0 | 63.4% |
VJC | 195.7 | 10,009 | 19.6 | 45% | 880% | 0.7 | 66.3% |
HVN | 42.5 | 2,017 | 21.1 | 15% | 299% | 0 | 48.2% |
ARM | 30.7 | 3,173 | 9.7 | 21% | 208% | 2.1 | 63.4% |
MAS | 75 | 9,295 | 8.1 | 61% | 493% | -0.2 | 65.6% |
ACV | ARM | IHK | NCT | SAS | |
Giá Thị Trường | 91.70 0.10 0.1% | 30.70 0 0% | 15.50 -0.20 -1.3% | 97.90 -0.10 -0.1% | 29.00 -0.70 -2.4% |
EPS/PE | 1.92k / 47.7 | 3.17k / 9.7 | 1.63k / 9.5 | 10.43k / 9.4 | 2.17k / 13.4 |
Giá Sổ Sách | 12.60 ngàn | 14.76 ngàn | 12.56 ngàn | 16.78 ngàn | 11.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 167,873 | 775 | 63 | 25,214 | 20,263 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,177,173,236 | 2,592,740 | 2,141,928 | 26,166,940 | 133,481,310 |
Tổng Vốn Thị Trường | 199,647 tỷ VND | 80 tỷ VND | 33 tỷ VND | 2,562 tỷ VND | 3,871 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 244,800 (9.44%) | 0 (0%) | 3,565,585 (13.63%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 29,986 tỷ VND | 2,615 tỷ VND | 741 tỷ VND | 3,027 tỷ VND | 7,008 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 9,405 tỷ VND | 68 tỷ VND | 15 tỷ VND | 1,196 tỷ VND | 558 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 27,436 tỷ VND | 38 tỷ VND | 29 tỷ VND | 439 tỷ VND | 1,614 tỷ VND |
Tổng Nợ | 21,726 tỷ VND | 86 tỷ VND | 52 tỷ VND | 70 tỷ VND | 617 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49,161 tỷ VND | 125 tỷ VND | 81 tỷ VND | 509 tỷ VND | 2,230 tỷ VND |
Tiền mặt | 914 tỷ VND | 30 tỷ VND | 14 tỷ VND | 28 tỷ VND | 411 tỷ VND |
ROA / ROE | 8% / 15 | 7% / 21 | 5% / 15 | 54% / 62 | 14% / 19 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 44% | 69% | 64% | 14% | 28% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 31% | 3% | 2% | 40% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 12% | -7.10% | 11.50% | 12.30% | 5.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 42.10% | -3.10% | 9.90% | 10.60% | 371.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 23.40% | 12.50% | 24.60% | 12.70% | 0.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |