Tham Chiếu | 79.80 |
Mở Cửa | 79.80 |
TN/CN | 78 / 79.80 |
Khối Lượng | 21,000 |
KLTB 13 tuần | 58,407 |
KLTB 10 ngày | 104,258 |
CN 52 tuần | 97 |
TN 52 tuần | 72.2 |
EPS | 0.8 ngàn |
PE | 202.6 lần |
Vốn thị trường | 171,996,685,644 Tỷ |
KL đang lưu hành | 2,177.17 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 224% |
Beta | 0.86 |
EPS 4 quý trước | 3,830 |
MUA | BÁN | ||||||||||
78.00 | 3,900 | 78.10 | 100 | 78.20 | 100 | 79.00 | 11,400 | 79.50 | 1,400 | 79.80 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 11,317,000 | 7,790.90 | 0% | 2,007,000 | 2,000.30 | 0% |
2019 | 19,127,000 | 18,364.40 | 0% | 8,190,000 | 10,155.80 | 0% |
2018 | 16,029,000 | 16,138.80 | 0% | 5,665,000 | 7,575 | 0% |
2016 | 0 | 10,675.10 | 0% | 2,056,000 | 3,419.40 | 0% |
2019 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 47.8%) | |
EPS: | 40.0% | |
PE: | 38.3% | |
ROA: | 52.6% | |
ROE: | 44.1% | |
P/B: | 14.8% | |
ĐÁY CP: | 66.2% | |
Hệ Số Nợ: | 73.3% | |
BETA: | 36.5% | |
THANH KHOẢN: | 64.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (11 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SAS | 25.6 | -0.06 | -426.7 | -53% | 2% | 0.9 | 36.4% |
HVN | 15.6 | -5.86 | -2.7 | -255,710% | 68% | 1.4 | 30.2% |
SGN | 67.5 | 1.49 | 45.3 | 589% | 3% | 0.4 | 54.2% |
ACV | 79 | 0.39 | 202.6 | 224% | 4% | 0.9 | 47.8% |
NCS | 22 | -4.06 | -5.4 | -10,362% | 6% | 1.3 | 24.9% |
MAS | 43.9 | -2.89 | -15.2 | -4,881% | 7% | 1.0 | 22.8% |
VJC | 130.1 | 0.41 | 317.3 | 129% | 4% | 0.7 | 43.6% |
IHK | 19.7 | -2.15 | -9.2 | -2,117% | 2% | 1.8 | 27.3% |
ARM | 45 | 0.63 | 71.4 | 539% | 4% | -0.1 | 38.8% |
NAS | 29 | -11.01 | -2.6 | -16,640% | 4% | 0.4 | 23.8% |
ACV | ARM | HVN | IHK | NCS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.8% |
EPS/PE | 0.00k / 234.95 | 0.00k / 78.85 | -0.01k / -3.95 | -0.00k / 0.00 | -0.00k / -5.96 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 58,407 | 1 | 1,989,207 | 660 | 2,748 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,177,173,236 | 3,111,283 | 2,214,394,174 | 2,141,928 | 17,949,098 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 244,800 (7.87%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,026 tỷ VND | 122 tỷ VND | 28,093 tỷ VND | 83 tỷ VND | 146 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 859 tỷ VND | 2 tỷ VND | -12,966 tỷ VND | -5 tỷ VND | -73 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 38,354 tỷ VND | 37 tỷ VND | 507 tỷ VND | 22 tỷ VND | 70 tỷ VND |
Tổng Nợ | 15,483 tỷ VND | 60 tỷ VND | 62,599 tỷ VND | 22 tỷ VND | 454 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 53,836 tỷ VND | 97 tỷ VND | 63,106 tỷ VND | 44 tỷ VND | 524 tỷ VND |
Tiền mặt | 747 tỷ VND | 12 tỷ VND | 1,714 tỷ VND | 4 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 160% / 224 | 204% / 539 | -2,055% / -255,710 | -1,045% / -2,117 | -1,392% / -10,362 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 29% | 62% | 99% | 51% | 87% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 2% | -46% | -6% | -50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.30% | -36.30% | -31.10% | 138.90% | 13.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3.40% | 3.30% | 18.70% | -321.90% | -16.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 6.50% | 0% | -18.20% | -100% | 1.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |