VN-INDEX   1,204   26.4   2.2%
KL: 616,063,593   GT: 14,949 tỷ
HNX   227   4.5   2.0%
KL: 65,188,000   GT: 1,231 tỷ
UPCOM   88   0.7   0.8%
KL: 18,946,430   GT: 304 tỷ
VN30   1,232   32.1   2.7%
KL: 218,200,460   GT: 7,088 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 9,976,500 18.40 18.75 18.40
pow 10.70 0.25 4,317,500 10.45 10.70 10.45
bsr 18.30 0.20 2,860,400 18.10 18.40 18
hpg 28.90 1.30 16,730,600 27.60 28.90 27.75
tcb 46.85 0.65 4,986,200 46.20 47.05 46.40
shb 11.20 0.25 11,905,100 10.95 11.25 11.05
stb 28.50 0.70 11,385,600 27.80 28.60 27.80
hqc 3.75 0.10 3,394,400 3.65 3.75 3.66
lpb 20.75 0.25 3,440,200 20.50 20.85 20.50
msb 13.80 0.20 4,245,200 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 21,872,500 14.50 15.20 14.60
gex 20.20 0.75 8,187,000 19.45 20.25 19.60
mbb 22.60 0.60 16,262,500 22 22.65 21.95
hag 12.40 0.25 5,120,600 12.15 12.40 12.15
ssi 35.70 1.20 17,407,100 34.50 35.80 34.90
vnd 20.85 1.15 14,965,900 19.70 21 20
ita 4.98 0.06 1,009,700 4.92 5.03 4.92
tch 15.55 1 16,500,000 14.55 15.55 14.65
scr 6.62 0.19 1,399,200 6.43 6.63 6.50
hsg 19.75 0.75 4,897,900 19 19.75 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.40 5.80 1,071,100
dht 28.70 1.40 250,300
ts3 6.60 0.70 183,200
vta 5.20 0.50 20,900
inn 53.90 4.70 400
lai 75 3.20 200
pdb 11.20 0.60 6,400
xmd 8.50 0.80 100
l40 20 1 500
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
hpg 28.90 1.30 16,730,600
ssi 35.70 1.20 17,407,100
pvd 30 0.90 3,511,900
ijc 14.05 0.35 1,530,700
pvt 24.85 0.45 1,771,400
asm 11.15 0.35 1,922,200
hah 40.75 1.10 1,014,700
dgw 58.20 3.20 1,766,100
idc 54.40 1.50 1,308,200
vpi 58.10 1 1,092,000
Cổ phiếu mạnh
hpg 28.90 1.30 16,730,600
dig 28.20 1.40 16,968,600
ssi 35.70 1.20 17,407,100
mbb 22.60 0.60 16,262,500
tch 15.55 1 16,500,000
mwg 52 2.20 8,343,500
acb 27.05 0.40 5,144,500
ctg 32.55 1.05 7,498,000
tcb 46.85 0.65 4,986,200
hcm 27.45 1.10 5,706,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 52 2.20 8,343,500
tcb 46.85 0.65 4,986,200
lpb 20.75 0.25 3,440,200
baf 27.40 0.55 3,554,300
fpt 120.10 7.80 9,869,300
vgi 61.40 5.80 1,071,100
gmd 81.10 2.10 1,263,200
nab 16.50 0.10 1,279,400
hvn 16.90 0.10 1,221,400
ntl 40.75 0.85 431,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 13.1
HSG 24/04/2024 5% 19.8
RAL 24/04/2024 25% 132.2
SZC 24/04/2024 10% 40.2
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
31.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc