Tham Chiếu | 5.94 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 272,825 |
KLTB 10 ngày | 33,985 |
CN 52 tuần | 8.2 |
TN 52 tuần | 4.6 |
EPS | 430 |
PE | 13.8 |
Vốn thị trường | 642 |
KL đang lưu hành | 108.01 triệu |
Giá sổ sách | 12.6 ngàn |
ROE | 4% |
Beta | 0.34 |
EPS 4 quý trước | 210 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 1,779,580 | 1,990,917 | 112% | 80,990 | 59,668 | 74% |
2016 | 0 | 1,649,931 | 0% | 75,757 | 62,042 | 82% |
2015 | 510,150 | 975,098 | 191% | 41,081 | 52,416 | 128% |
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt xuống dải Bollinger Dưới | 1 | |
PSAR đảo chiều tăng | 2 | |
Hammer Pattern (Ngày) | 1 | |
MFI(7) Vượt lên 20 | 2 | |
Tổng điểm | 6 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
MFI(14) > 80 | -1 | |
Tổng điểm | -1 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 55.4%) | |
EPS: | 45.3% | |
PE: | 58.3% | |
ROA: | 32.5% | |
ROE: | 27.7% | |
P/B: | 84.4% | |
ĐÁY CP: | 42.3% | |
Hệ Số Nợ: | 46.4% | |
BETA: | 73.5% | |
THANH KHOẢN: | 87.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ADS | BCG | BDT | GTT | KSK | |
Giá Thị Trường | 16.15 0 0% | 5.94 0 0% | 14.00 0 0% | 0.30 0 0% | 1.00 0 0% |
EPS/PE | 2.50k / 6.5 | 0.43k / 13.8 | 2.19k / 6.4 | -3.66k / -0.1 | 0.11k / 8.8 |
Giá Sổ Sách | 25.81 ngàn | 12.60 ngàn | 12.22 ngàn | -14.54 ngàn | 9.90 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 23,162 | 272,825 | 294 | 26,534 | 165,033 |
Khối lượng đang lưu hành | 25,517,801 | 108,005,760 | 38,600,000 | 43,503,000 | 23,888,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 412 tỷ VND | 642 tỷ VND | 540 tỷ VND | 13 tỷ VND | 24 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 132,260 (0.52%) | 2,738,629 (2.54%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 6,700 (0.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,266 tỷ VND | 4,596 tỷ VND | 721 tỷ VND | 2,475 tỷ VND | 497 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 111 tỷ VND | 115 tỷ VND | 95 tỷ VND | -478 tỷ VND | 29 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 436 tỷ VND | 1,360 tỷ VND | 472 tỷ VND | -633 tỷ VND | 236 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,143 tỷ VND | 2,154 tỷ VND | 331 tỷ VND | 1,455 tỷ VND | 110 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,579 tỷ VND | 3,515 tỷ VND | 803 tỷ VND | 823 tỷ VND | 346 tỷ VND |
Tiền mặt | 180 tỷ VND | 188 tỷ VND | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 4% / 15 | 2% / 4 | 11% / 18 | -19% / 25 | 1% / 1 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 72% | 61% | 41% | 177% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 3% | 13% | -19% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 4.80% | 1,189.10% | 55.70% | -35.90% | 23.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 45.50% | 2,635% | 175.80% | -5,326.10% | -109% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10.60% | -7% | 2.40% | -15.10% | -18.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |