Tham Chiếu | 4.50 |
Mở Cửa | 4.30 |
TN/CN | 4.10 / 4.70 |
Khối Lượng | 2,363,200 |
KLTB 13 tuần | 2,101,482 |
KLTB 10 ngày | 1,711,068 |
CN 52 tuần | 31 |
TN 52 tuần | 2.7 |
EPS | 1.5 ngàn |
PE | 7.7 lần |
Vốn thị trường | 253,792,006 Tỷ |
KL đang lưu hành | 57.68 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 481% |
Beta | 3.24 |
EPS 4 quý trước | -572 |
MUA | BÁN | ||||||||||
4.10 | 176,000 | 4.20 | 39,400 | 4.30 | 8,600 | 4.40 | 23,700 | 4.50 | 20,300 | 4.60 | 33,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 800,000 | 493 | 0% | 36,000 | 33.20 | 0% |
2020 | 120,000 | 69.40 | 0% | 20,000 | 14.80 | 0% |
2019 | 120,000 | 25.50 | 0% | 20,000 | -97.90 | -0% |
2018 | 165,000 | 77.10 | 0% | 30,000 | 2.90 | 0% |
2017 | 180,000 | 27.60 | 0% | 15,000 | -10.50 | -0% |
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.9%) | |
EPS: | 44.8% | |
PE: | 81.2% | |
ROA: | 64.7% | |
ROE: | 53.9% | |
P/B: | 92.6% | |
ĐÁY CP: | 17.3% | |
Hệ Số Nợ: | 44.2% | |
BETA: | 99.6% | |
THANH KHOẢN: | 94.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HHS | 5.6 | 0.76 | 7.4 | 608% | 0% | 2 | 75.9% |
FID | 3 | 0.03 | 100 | 30% | 0% | 2.4 | 61.5% |
ND2 | 35.3 | 3.78 | 9.3 | 2,994% | 3% | 0.8 | 57.3% |
VCR | 31.5 | -0.04 | -787.5 | -47% | 4% | 1.7 | 36.6% |
SAM | 11 | 0.43 | 25.6 | 326% | 1% | 2.1 | 59.2% |
CLG | 1.1 | 0.63 | 1.7 | 5,033% | 1% | 1.5 | 63.2% |
VPC | 5.9 | -0.50 | -11.8 | 2,646% | -3% | 2.1 | 37.2% |
BII | 4.4 | 0.57 | 7.7 | 481% | 0% | 3.2 | 65.9% |
DAD | 24 | 2.85 | 8.4 | 1,688% | 1% | 0.8 | 60.1% |
KSH | 1.2 | 0 | 0 | 2% | 0% | 1.9 | 59.5% |
BII | CCL | CLG | EID | VCR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 -1.9% | 0.00 0 -8.3% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.6% |
EPS/PE | 0.00k / 21.16 | 0.00k / 12.99 | 0.00k / 2.82 | 0.00k / 7.03 | -0k / -1163.91 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,101,482 | 395,763 | 75,905 | 16,421 | 134,110 |
Khối lượng đang lưu hành | 57,680,000 | 47,499,885 | 21,150,000 | 15,000,000 | 210,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 641,280 (1.11%) | 3,228,475 (6.8%) | 2,007,620 (9.49%) | 2,469,737 (16.46%) | 70,600 (0.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 536 tỷ VND | 793 tỷ VND | 142 tỷ VND | 795 tỷ VND | 79 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 33 tỷ VND | 58 tỷ VND | 13 tỷ VND | 50 tỷ VND | -9 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 685 tỷ VND | 591 tỷ VND | 27 tỷ VND | 314 tỷ VND | 1,882 tỷ VND |
Tổng Nợ | 327 tỷ VND | 614 tỷ VND | 498 tỷ VND | 227 tỷ VND | 4,928 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,012 tỷ VND | 1,205 tỷ VND | 525 tỷ VND | 541 tỷ VND | 6,810 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 7 tỷ VND | 0 tỷ VND | 59 tỷ VND | 64 tỷ VND |
ROA / ROE | 326% / 481 | 478% / 974 | 254% / 5,033 | 919% / 1,583 | -13% / -47 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 32% | 51% | 95% | 42% | 72% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 7% | 9% | 6% | -11% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 8.70% | -18.80% | -8.70% | -2.60% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0.90% | -26.20% | -106.40% | 1% | 24.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -10.40% | -9.50% | -38.60% | -0.70% | 0.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |